Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 68.909 68.895 65.164 58.696 52.485
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.039 3.136 9.043 1.436 1.420
1. Tiền 3.039 3.136 9.043 1.436 1.420
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.557 2.800 2.800 800 800
1. Chứng khoán kinh doanh 2.800 2.800 2.800 800 800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.757 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26.655 37.358 26.666 27.526 27.054
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.451 25.638 17.204 14.624 11.596
2. Trả trước cho người bán 8.237 6.777 7.768 11.595 9.457
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.684 4.943 1.694 1.307 6.001
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -717 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 27.028 25.146 24.151 25.491 18.803
1. Hàng tồn kho 27.028 25.146 24.151 25.491 18.803
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.631 455 2.504 3.443 4.408
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.393 455 1.699 3.253 4.278
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.186 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 53 0 805 190 130
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 97.652 104.284 97.766 94.524 97.836
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 96.895 97.887 92.586 89.195 78.228
1. Tài sản cố định hữu hình 96.540 97.532 92.232 88.840 77.874
- Nguyên giá 148.931 154.540 155.045 157.900 140.552
- Giá trị hao mòn lũy kế -52.391 -57.007 -62.813 -69.059 -62.678
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 354 354 354 354 354
- Nguyên giá 505 505 505 505 505
- Giá trị hao mòn lũy kế -151 -151 -151 -151 -151
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 757 6.397 5.180 5.329 19.608
1. Chi phí trả trước dài hạn 757 6.397 5.180 5.329 19.608
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 166.561 173.178 162.930 153.220 150.321
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 72.145 75.878 65.414 58.895 66.727
I. Nợ ngắn hạn 34.060 44.414 40.570 40.670 53.950
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23.065 17.311 16.149 12.696 13.010
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.045 6.408 1.019 2.208 26.487
4. Người mua trả tiền trước 389 7.788 12.820 12.482 9.648
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.167 5.063 6.369 4.781 823
6. Phải trả người lao động 457 327 132 595 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 224 853 549 584 568
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.121 6.538 3.390 7.301 3.296
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 592 127 144 23 119
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 38.084 31.464 24.844 18.224 12.777
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38.084 31.464 24.844 18.224 12.777
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 94.416 97.300 97.516 94.325 83.594
I. Vốn chủ sở hữu 94.419 97.303 97.519 94.328 83.597
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 86.392 86.392 86.392 86.392 86.392
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.709 2.709 2.709 2.709 2.709
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 316 316 316 316 316
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.002 7.886 8.102 4.911 -5.820
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.608 -1.777 -1.869 2.423 -3.294
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.610 9.664 9.971 2.488 -2.526
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -3 -3 -3 -3 -3
1. Nguồn kinh phí -3 -3 -3 -3 -3
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 166.561 173.178 162.930 153.220 150.321