Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 47.061 49.048 50.295 53.092 52.765
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.499 27.832 14.239 10.481 7.560
1. Tiền 3.499 4.332 6.239 4.481 3.560
2. Các khoản tương đương tiền 5.000 23.500 8.000 6.000 4.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.000 0 10.611 12.000 11.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.000 0 10.611 12.000 11.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21.776 10.722 14.509 16.132 17.310
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.756 10.034 10.856 10.725 9.907
2. Trả trước cho người bán 1.951 526 1.019 2.156 6.047
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 72 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8.500 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.569 162 2.563 3.251 1.356
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 12.755 10.495 8.759 13.737 16.184
1. Hàng tồn kho 13.078 10.817 9.082 14.060 16.507
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -323 -323 -323 -323 -323
V. Tài sản ngắn hạn khác 31 0 2.177 741 711
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 2.082 278 263
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 31 0 95 463 449
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 100.340 94.798 91.628 93.783 103.188
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 83.980 82.066 77.653 62.537 73.234
1. Tài sản cố định hữu hình 83.980 82.066 77.653 62.537 73.234
- Nguyên giá 268.321 284.337 293.890 298.385 324.501
- Giá trị hao mòn lũy kế -184.341 -202.271 -216.237 -235.847 -251.267
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.564 2.800 3.579 17.545 12.079
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.564 2.800 3.579 17.545 12.079
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.000 8.000 8.000 10.000 10.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8.000 8.000 8.000 10.000 10.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 796 1.932 2.395 3.701 7.875
1. Chi phí trả trước dài hạn 796 1.932 2.395 3.701 7.875
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147.401 143.845 141.923 146.875 155.952
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46.465 34.497 32.295 32.066 38.958
I. Nợ ngắn hạn 19.988 16.177 22.120 14.523 20.942
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.077 6.071 6.075 252 1.019
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 273 837 598 1.097 2.865
4. Người mua trả tiền trước 149 64 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.025 848 1.161 1.363 1.568
6. Phải trả người lao động 3.038 3.696 8.609 5.746 10.338
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.199 3.030 3.747 4.134 3.096
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.227 1.630 1.930 1.930 2.058
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 26.477 18.320 10.175 17.543 18.016
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 14.322 12.248 10.175 8.101 6.028
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12.155 6.071 0 9.442 11.988
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 100.936 109.349 109.629 114.809 116.994
I. Vốn chủ sở hữu 100.936 109.349 109.629 114.809 116.994
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 62.096 100.000 100.000 100.000 100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 27.658 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.017 9.186 9.466 14.646 16.832
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 72 0 2.586 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.945 9.186 6.880 14.646 16.832
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 164 164 164 164 164
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 147.401 143.845 141.923 146.875 155.952