TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
143.478
|
137.491
|
217.828
|
192.176
|
157.703
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30.512
|
30.998
|
21.595
|
9.967
|
5.560
|
1. Tiền
|
2.012
|
1.498
|
2.595
|
967
|
3.560
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
28.500
|
29.500
|
19.000
|
9.000
|
2.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
65.800
|
60.000
|
143.000
|
114.000
|
82.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
65.800
|
60.000
|
143.000
|
114.000
|
82.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.964
|
3.579
|
4.318
|
3.620
|
1.802
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
243
|
217
|
188
|
180
|
180
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.959
|
63
|
30
|
85
|
151
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
761
|
3.299
|
4.099
|
3.445
|
1.597
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-90
|
-126
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43.203
|
42.914
|
48.915
|
64.589
|
67.842
|
1. Hàng tồn kho
|
43.203
|
42.914
|
48.915
|
64.589
|
67.842
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
82.232
|
77.541
|
73.123
|
65.398
|
56.434
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65.250
|
61.386
|
52.869
|
43.845
|
35.563
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52.167
|
49.005
|
41.189
|
32.845
|
25.208
|
- Nguyên giá
|
102.734
|
108.675
|
110.040
|
110.113
|
110.148
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50.567
|
-59.670
|
-68.851
|
-77.267
|
-84.940
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.083
|
12.381
|
11.680
|
10.999
|
10.356
|
- Nguyên giá
|
15.019
|
15.019
|
15.019
|
15.019
|
15.019
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.936
|
-2.638
|
-3.339
|
-4.020
|
-4.663
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
441
|
316
|
316
|
316
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
441
|
316
|
316
|
316
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.030
|
880
|
880
|
1.030
|
1.030
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.030
|
1.030
|
1.030
|
1.030
|
1.030
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-150
|
-150
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.510
|
14.959
|
19.059
|
20.208
|
19.841
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.510
|
14.959
|
19.059
|
20.208
|
19.841
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
225.710
|
215.032
|
290.951
|
257.574
|
214.137
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
18.146
|
25.960
|
30.133
|
32.555
|
39.348
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17.890
|
25.744
|
30.133
|
32.555
|
39.348
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.759
|
3.187
|
928
|
2.454
|
4.777
|
4. Người mua trả tiền trước
|
230
|
16
|
0
|
359
|
520
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.663
|
4.397
|
4.638
|
2.131
|
438
|
6. Phải trả người lao động
|
4.887
|
6.756
|
10.861
|
10.341
|
9.956
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
279
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
264
|
5.445
|
6.725
|
6.010
|
10.356
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.088
|
5.944
|
6.982
|
11.260
|
13.022
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
256
|
216
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
256
|
216
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
207.564
|
189.072
|
260.817
|
225.020
|
174.789
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
206.304
|
188.022
|
259.977
|
224.390
|
174.369
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
102.639
|
102.639
|
102.639
|
102.639
|
102.639
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
61.657
|
61.700
|
61.726
|
61.734
|
61.769
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42.007
|
23.682
|
95.611
|
60.017
|
9.960
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.529
|
819
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
40.478
|
22.863
|
95.611
|
60.017
|
9.960
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1.260
|
1.050
|
840
|
630
|
420
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
1.260
|
1.050
|
840
|
630
|
420
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
225.710
|
215.032
|
290.951
|
257.574
|
214.137
|