I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.954
|
2.064
|
2.574
|
3.903
|
4.257
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.088
|
141
|
567
|
-354
|
-126
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.564
|
1.517
|
1.401
|
1.312
|
1.571
|
- Các khoản dự phòng
|
1.317
|
-693
|
3
|
-493
|
-736
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-793
|
-687
|
-837
|
-1.173
|
-961
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.042
|
2.206
|
3.141
|
3.549
|
4.131
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.442
|
-2.152
|
-2.462
|
-14.150
|
3.163
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-71
|
-4.250
|
8.716
|
-806
|
-24.882
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.260
|
-4.575
|
-218
|
9.259
|
36.289
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
789
|
789
|
768
|
21
|
-252
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-4
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-505
|
-429
|
-290
|
-570
|
-807
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.404
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.873
|
-663
|
-327
|
-479
|
-483
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
969
|
-9.078
|
9.327
|
-3.176
|
17.159
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-889
|
-5.640
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
122
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
793
|
687
|
737
|
1.082
|
789
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
793
|
687
|
737
|
193
|
-4.729
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.600
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-8.600
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1.044
|
-1.194
|
-1.343
|
-1.850
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-1.044
|
-1.194
|
-1.343
|
-1.850
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.762
|
-9.436
|
8.871
|
-4.325
|
10.580
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.491
|
15.253
|
5.817
|
14.688
|
10.363
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.253
|
5.817
|
14.688
|
10.363
|
20.943
|