Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 302.064 310.006 466.272 611.272 477.966
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.696 8.601 24.120 25.192 58.133
1. Tiền 1.696 8.601 19.592 25.192 48.083
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 4.528 0 10.050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 16.100 44.620 44.620
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 16.100 44.620 44.620
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99.278 110.397 126.957 147.135 103.120
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64.408 87.441 90.619 92.872 94.805
2. Trả trước cho người bán 18.918 4.286 11.627 54.802 8.051
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 17.231 19.949 25.990 740 1.543
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.279 -1.279 -1.279 -1.279 -1.279
IV. Tổng hàng tồn kho 196.949 186.665 293.933 386.686 262.232
1. Hàng tồn kho 196.949 186.665 293.933 386.686 262.232
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.140 4.343 5.162 7.638 9.861
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.575 954 1.172 1.773 2.212
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 1.170 2.596
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.565 3.389 3.989 4.695 5.052
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 345.223 318.332 296.320 339.788 563.021
I. Các khoản phải thu dài hạn 54.796 47.676 45.905 36.653 36.653
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 54.796 47.676 45.905 36.653 36.653
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 277.351 254.102 231.705 235.774 388.775
1. Tài sản cố định hữu hình 275.485 252.278 229.924 234.035 387.079
- Nguyên giá 653.787 630.809 628.282 601.815 779.966
- Giá trị hao mòn lũy kế -378.302 -378.531 -398.358 -367.780 -392.888
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.866 1.824 1.781 1.739 1.697
- Nguyên giá 1.910 1.910 1.910 1.910 1.910
- Giá trị hao mòn lũy kế -43 -86 -128 -171 -213
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.996 12.142 12.820 61.037 109.080
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.996 12.142 12.820 61.037 109.080
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.222 1.222 1.222 1.222 1.222
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.222 1.222 1.222 1.222 1.222
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.859 3.190 4.668 5.102 27.291
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.859 3.190 4.668 5.102 27.291
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 647.287 628.338 762.593 951.060 1.040.987
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 499.960 506.589 638.763 776.337 882.748
I. Nợ ngắn hạn 374.157 401.590 521.640 630.358 519.600
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 336.167 290.073 315.164 281.604 303.998
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.224 85.630 166.848 304.724 167.416
4. Người mua trả tiền trước 8.558 3.060 22.672 17.218 17.041
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.172 3.653 2.215 4.376 4.361
6. Phải trả người lao động 6.666 7.896 10.094 15.378 17.227
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 879 9.393 2.350 2.582 5.967
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 978 1.254 1.627 3.912 3.202
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 287 371 102 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 512 345 298 462 389
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 125.803 104.999 117.123 145.979 363.148
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 16.739 33.155 208.741
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 125.803 104.999 100.385 112.824 154.407
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 147.327 121.749 123.829 174.723 158.239
I. Vốn chủ sở hữu 147.327 121.749 123.829 174.723 158.239
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 185.000 185.000 185.000 235.000 235.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.030 2.030 2.030 1.820 1.820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 22.016 22.016 22.016 23.696 23.696
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -61.719 -87.297 -85.216 -85.794 -102.277
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -31.334 -61.719 -87.297 -87.297 -85.794
- LNST chưa phân phối kỳ này -30.385 -25.578 2.080 1.503 -16.484
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 647.287 628.338 762.593 951.060 1.040.987