TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
104.731
|
93.594
|
69.842
|
83.725
|
73.807
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32.823
|
6.809
|
12.724
|
26.381
|
10.148
|
1. Tiền
|
7.969
|
3.809
|
6.724
|
23.381
|
5.127
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
24.854
|
3.000
|
6.000
|
3.000
|
5.021
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15.000
|
46.366
|
33.766
|
31.109
|
42.434
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15.000
|
46.366
|
33.766
|
31.109
|
42.434
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48.425
|
30.436
|
13.516
|
15.797
|
12.284
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.541
|
30.491
|
13.426
|
16.495
|
13.010
|
2. Trả trước cho người bán
|
16.460
|
467
|
737
|
219
|
263
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
915
|
1.163
|
1.037
|
767
|
850
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.493
|
-1.685
|
-1.685
|
-1.685
|
-1.839
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.646
|
5.850
|
6.073
|
5.852
|
5.994
|
1. Hàng tồn kho
|
5.646
|
5.850
|
6.073
|
5.852
|
5.994
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.837
|
4.134
|
3.763
|
4.587
|
2.947
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
287
|
126
|
107
|
281
|
21
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.528
|
3.566
|
3.572
|
3.731
|
2.926
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22
|
442
|
84
|
575
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
89.949
|
101.533
|
122.970
|
128.290
|
112.175
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
16.466
|
12.356
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
16.466
|
12.356
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
88.983
|
100.110
|
104.872
|
115.194
|
111.563
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
88.094
|
99.360
|
104.260
|
114.637
|
111.028
|
- Nguyên giá
|
203.622
|
222.172
|
238.688
|
261.804
|
269.630
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-115.529
|
-122.813
|
-134.428
|
-147.166
|
-158.602
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
890
|
751
|
612
|
557
|
535
|
- Nguyên giá
|
1.062
|
1.062
|
1.062
|
1.062
|
1.062
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-172
|
-311
|
-450
|
-505
|
-528
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
966
|
1.423
|
1.025
|
239
|
231
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
966
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
1.423
|
1.025
|
239
|
231
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
607
|
501
|
381
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
607
|
501
|
381
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
194.681
|
195.127
|
192.812
|
212.015
|
185.982
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
16.807
|
20.828
|
22.213
|
39.002
|
16.783
|
I. Nợ ngắn hạn
|
16.807
|
20.828
|
22.213
|
39.002
|
16.783
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.844
|
12.606
|
12.996
|
30.788
|
10.875
|
4. Người mua trả tiền trước
|
96
|
437
|
562
|
332
|
82
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
558
|
152
|
326
|
99
|
634
|
6. Phải trả người lao động
|
1.859
|
2.298
|
3.940
|
3.319
|
1.070
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
8
|
0
|
16
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
353
|
253
|
225
|
338
|
315
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.097
|
5.083
|
4.155
|
4.125
|
3.791
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
177.874
|
174.299
|
170.598
|
173.014
|
169.199
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
177.874
|
174.299
|
170.598
|
173.014
|
169.199
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.043
|
6.043
|
6.043
|
6.043
|
6.043
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.850
|
21.064
|
21.688
|
24.114
|
27.167
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
53.980
|
47.192
|
42.868
|
42.856
|
35.988
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
37.912
|
34.725
|
30.735
|
27.591
|
26.903
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.069
|
12.467
|
12.133
|
15.265
|
9.086
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
194.681
|
195.127
|
192.812
|
212.015
|
185.982
|