I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20.173
|
14.778
|
13.291
|
16.851
|
10.486
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.092
|
7.963
|
8.888
|
10.825
|
10.603
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.757
|
12.304
|
11.905
|
12.793
|
12.811
|
- Các khoản dự phòng
|
177
|
-808
|
0
|
|
154
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.633
|
-3.533
|
-3.017
|
-1.968
|
-2.362
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-4.210
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26.264
|
22.741
|
22.179
|
27.676
|
21.089
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16.615
|
18.639
|
1.579
|
490
|
17.265
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.714
|
-203
|
-224
|
221
|
-143
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.833
|
4.586
|
4.416
|
11.290
|
-15.722
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-287
|
162
|
-588
|
-68
|
380
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.700
|
-3.169
|
-800
|
-2.077
|
-290
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.663
|
-2.514
|
-1.780
|
-881
|
-1.234
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.880
|
40.242
|
24.782
|
36.653
|
21.345
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-29.244
|
-23.805
|
-16.666
|
-15.974
|
-16.440
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
62
|
416
|
66
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15.000
|
-31.366
|
-41.400
|
-5.000
|
-18.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
35.000
|
0
|
51.000
|
8.000
|
7.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.571
|
3.533
|
2.951
|
1.874
|
1.867
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.611
|
-51.222
|
-4.049
|
-11.100
|
-25.573
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19.967
|
-15.035
|
-14.818
|
-11.895
|
-12.005
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19.967
|
-15.035
|
-14.818
|
-11.895
|
-12.005
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23.699
|
-26.014
|
5.915
|
13.657
|
-16.232
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
56.522
|
32.823
|
6.809
|
12.724
|
26.381
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.823
|
6.809
|
12.724
|
26.381
|
10.148
|