Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 198.276.180 197.806.115 198.376.123 199.429.638 191.577.252
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.599.942 5.363.772 4.035.619 3.434.803 3.412.095
1. Tiền 2.995.777 619.399 844.476 1.272.476 1.713.329
2. Các khoản tương đương tiền 5.604.165 4.744.373 3.191.143 2.162.327 1.698.765
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 326.705 117.302 51.116 49.327 43.508
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 326.705 117.302 51.116 49.327 43.508
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52.982.483 53.544.030 53.503.523 56.499.100 47.747.113
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.930.901 2.950.688 2.914.499 2.880.770 2.932.677
2. Trả trước cho người bán 8.142.513 7.922.447 7.700.526 7.795.047 7.429.413
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.579.327 4.470.949 4.478.688 3.825.497 6.777.902
6. Phải thu ngắn hạn khác 38.340.191 38.210.396 38.420.259 42.008.236 30.617.756
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.450 -10.450 -10.450 -10.450 -10.636
IV. Tổng hàng tồn kho 134.484.843 136.904.560 138.854.035 137.594.490 138.598.045
1. Hàng tồn kho 134.486.934 136.906.650 139.014.980 137.755.436 138.758.990
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.090 -2.090 -160.945 -160.945 -160.945
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.882.207 1.876.451 1.931.830 1.851.917 1.776.492
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 277.785 295.797 352.642 364.608 317.757
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.340.577 1.308.125 1.298.652 1.207.762 1.193.447
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 263.845 272.529 280.536 279.547 265.288
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 59.089.178 58.388.100 58.443.807 49.891.873 49.799.019
I. Các khoản phải thu dài hạn 43.511.387 43.091.514 43.316.594 34.712.827 33.857.698
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 234.500 98.000 98.000 0 700
5. Phải thu dài hạn khác 43.276.992 42.993.620 43.218.699 34.712.933 33.857.103
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -105 -105 -105 -105 -105
II. Tài sản cố định 3.938.494 3.888.110 3.860.778 3.829.313 2.384.751
1. Tài sản cố định hữu hình 3.855.341 3.809.255 3.786.034 3.758.624 2.314.927
- Nguyên giá 4.163.591 4.153.955 4.161.496 4.161.359 2.666.805
- Giá trị hao mòn lũy kế -308.250 -344.700 -375.461 -402.735 -351.878
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 83.153 78.855 74.744 70.689 69.824
- Nguyên giá 166.362 166.362 166.362 166.362 170.305
- Giá trị hao mòn lũy kế -83.209 -87.507 -91.618 -95.673 -100.481
III. Bất động sản đầu tư 3.144.677 3.109.378 3.090.199 3.094.863 5.542.850
- Nguyên giá 3.542.549 3.525.532 3.525.532 3.543.954 6.113.934
- Giá trị hao mòn lũy kế -397.872 -416.154 -435.333 -449.092 -571.084
IV. Tài sản dở dang dài hạn 572.598 580.512 569.210 569.764 538.091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 181.998 181.998 181.998 181.998 181.998
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 390.600 398.514 387.212 387.766 356.092
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.615.960 1.616.762 1.619.905 1.885.575 1.884.208
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.582.120 1.582.923 1.586.066 1.580.661 1.579.293
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 33.840 33.840 33.840 304.915 304.915
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.761.746 1.769.391 1.866.573 1.890.868 1.894.644
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.602.456 1.614.605 1.709.981 1.733.573 1.710.784
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 159.290 154.786 156.592 157.295 183.860
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 4.544.317 4.332.432 4.120.547 3.908.662 3.696.777
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 257.365.358 256.194.215 256.819.929 249.321.511 241.376.271
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 212.435.664 211.786.752 213.096.526 205.462.076 195.874.495
I. Nợ ngắn hạn 74.420.661 78.867.724 73.857.727 88.100.954 90.526.016
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25.516.580 29.889.010 24.536.620 30.108.174 26.932.529
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.452.610 10.303.591 10.372.736 10.230.105 9.845.762
4. Người mua trả tiền trước 15.962.590 16.617.139 17.154.953 17.777.976 19.194.979
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 864.264 802.653 929.438 846.492 1.069.264
6. Phải trả người lao động 6.107 2.781 8.701 4.442 8.568
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.118.394 8.531.475 9.637.437 10.060.731 10.451.646
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 435 18.922 11.001 6.630 1.395
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.490.544 12.667.064 11.201.502 19.053.542 23.001.465
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.302 30.255 504 8.028 15.573
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.835 4.835 4.835 4.835 4.835
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 138.015.003 132.919.029 139.238.799 117.361.121 105.348.478
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 580.356 549.869 793.257
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 86.214.819 86.957.937 88.153.317 74.229.780 59.775.976
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39.060.195 32.840.144 37.052.751 28.836.062 30.772.271
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12.615.106 12.901.588 13.197.087 13.422.296 13.664.338
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 111.915 206.467 242.316 244.951 265.011
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12.969 12.892 12.973 78.162 77.626
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 44.929.694 44.407.462 43.723.404 43.859.435 45.501.777
I. Vốn chủ sở hữu 44.929.694 44.407.462 43.723.404 43.859.435 45.501.777
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 19.501.045 19.501.045 19.501.045 19.501.045 19.501.045
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.051.602 5.051.602 5.051.602 5.051.602 5.051.602
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.990.647 12.519.760 11.876.601 12.047.139 13.693.619
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10.707.524 12.888.776 12.888.776 12.888.776 12.888.776
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.283.123 -369.015 -1.012.175 -841.637 804.844
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7.386.400 7.335.054 7.294.155 7.259.649 7.255.510
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 257.365.358 256.194.215 256.819.929 249.321.511 241.376.271