Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4.272.236 4.625.974 5.093.352 4.113.823 2.162.475
2. Điều chỉnh cho các khoản -2.381.633 -4.800.910 -2.659.172 -1.405.033 187.105
- Khấu hao TSCĐ -2.750.423 736.177 -1.266.849 -227.797 1.105.626
- Các khoản dự phòng 152.078 5.499 -6.603 -1.356 205.561
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 4.194 -27.869 -183.932 492.289 551.973
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -974.174 -6.092.211 -1.789.915 -2.619.912 -2.031.364
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.186.692 577.493 588.127 951.744 355.309
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.890.603 -174.937 2.434.181 2.708.791 2.349.580
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.262.583 -14.237.343 -15.419.953 -19.925.695 16.192.614
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2.487.767 -14.072.052 -8.985.074 -10.099.106 -1.512.912
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 937.272 28.861.189 31.887.751 31.714.316 -15.533.605
- Tăng giảm chi phí trả trước 119.121 -215.742 -504.646 -791.105 -170.322
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.649.633 -3.132.396 -4.490.873 -6.175.659 -4.091.267
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -971.248 -318.234 -1.080.080 -693.598 -416.080
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3.076.464 -3.289.513 3.841.305 -3.262.056 -3.181.992
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -383.243 -199.371 -895.881 -209.762 -12.766
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 11.199 27.786 2.015 115.498 89.781
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.109.337 -6.245.176 -10.924.036 -9.420.662 -4.172.395
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 460.665 3.177.226 8.643.794 13.943.645 2.241.816
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -14.398.343 -12.825.776 -13.595.623 -20.103.123 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.716.435 10.670.255 3.103.607 7.707.960 3.800.794
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 296.594 288.425 531.510 508.218 763.659
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -13.406.030 -5.106.630 -13.134.614 -7.458.226 2.710.889
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 205.940 668.327 4.591.254 250.941 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -82 -1.508 -196.050 -15
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 20.460.413 30.262.787 36.023.832 29.857.629 4.868.780
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -16.150.196 -17.390.410 -25.434.713 -28.037.456 -9.586.062
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -19.720 -49.517 -467 -1 -25
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4.496.355 13.489.679 14.983.856 2.071.113 -4.717.322
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5.833.211 5.093.535 5.690.548 -8.649.170 -5.188.425
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12.315.171 6.466.220 11.558.788 17.249.156 8.600.171
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -15.740 -967 -172 -44 349
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6.466.220 11.558.788 17.249.164 8.599.942 3.412.095