I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.272.236
|
4.625.974
|
5.093.352
|
4.113.823
|
2.162.475
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2.381.633
|
-4.800.910
|
-2.659.172
|
-1.405.033
|
187.105
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-2.750.423
|
736.177
|
-1.266.849
|
-227.797
|
1.105.626
|
- Các khoản dự phòng
|
152.078
|
5.499
|
-6.603
|
-1.356
|
205.561
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4.194
|
-27.869
|
-183.932
|
492.289
|
551.973
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-974.174
|
-6.092.211
|
-1.789.915
|
-2.619.912
|
-2.031.364
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.186.692
|
577.493
|
588.127
|
951.744
|
355.309
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.890.603
|
-174.937
|
2.434.181
|
2.708.791
|
2.349.580
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.262.583
|
-14.237.343
|
-15.419.953
|
-19.925.695
|
16.192.614
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.487.767
|
-14.072.052
|
-8.985.074
|
-10.099.106
|
-1.512.912
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
937.272
|
28.861.189
|
31.887.751
|
31.714.316
|
-15.533.605
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
119.121
|
-215.742
|
-504.646
|
-791.105
|
-170.322
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.649.633
|
-3.132.396
|
-4.490.873
|
-6.175.659
|
-4.091.267
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-971.248
|
-318.234
|
-1.080.080
|
-693.598
|
-416.080
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.076.464
|
-3.289.513
|
3.841.305
|
-3.262.056
|
-3.181.992
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-383.243
|
-199.371
|
-895.881
|
-209.762
|
-12.766
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11.199
|
27.786
|
2.015
|
115.498
|
89.781
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.109.337
|
-6.245.176
|
-10.924.036
|
-9.420.662
|
-4.172.395
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
460.665
|
3.177.226
|
8.643.794
|
13.943.645
|
2.241.816
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-14.398.343
|
-12.825.776
|
-13.595.623
|
-20.103.123
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.716.435
|
10.670.255
|
3.103.607
|
7.707.960
|
3.800.794
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
296.594
|
288.425
|
531.510
|
508.218
|
763.659
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.406.030
|
-5.106.630
|
-13.134.614
|
-7.458.226
|
2.710.889
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
205.940
|
668.327
|
4.591.254
|
250.941
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-82
|
-1.508
|
-196.050
|
|
-15
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20.460.413
|
30.262.787
|
36.023.832
|
29.857.629
|
4.868.780
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16.150.196
|
-17.390.410
|
-25.434.713
|
-28.037.456
|
-9.586.062
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19.720
|
-49.517
|
-467
|
-1
|
-25
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.496.355
|
13.489.679
|
14.983.856
|
2.071.113
|
-4.717.322
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.833.211
|
5.093.535
|
5.690.548
|
-8.649.170
|
-5.188.425
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.315.171
|
6.466.220
|
11.558.788
|
17.249.156
|
8.600.171
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-15.740
|
-967
|
-172
|
-44
|
349
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.466.220
|
11.558.788
|
17.249.164
|
8.599.942
|
3.412.095
|