TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
251.098
|
190.054
|
130.695
|
152.591
|
140.544
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.755
|
5.579
|
22.049
|
35.937
|
32.153
|
1. Tiền
|
14.730
|
5.579
|
10.049
|
8.087
|
14.249
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.024
|
0
|
12.000
|
27.850
|
17.905
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
97.846
|
2.200
|
8.019
|
2.300
|
1.305
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
97.846
|
2.200
|
8.019
|
2.300
|
1.305
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
118.890
|
166.770
|
82.004
|
90.187
|
82.477
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.183
|
2.171
|
2.074
|
8.245
|
9.311
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.403
|
2.560
|
25.744
|
27.056
|
17.451
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
230
|
230
|
230
|
230
|
230
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
120.233
|
167.580
|
64.711
|
66.273
|
66.558
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.158
|
-5.770
|
-10.756
|
-11.616
|
-11.073
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.312
|
11.540
|
12.372
|
13.591
|
14.448
|
1. Hàng tồn kho
|
10.312
|
11.540
|
12.372
|
13.591
|
14.448
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.294
|
3.965
|
6.253
|
10.576
|
10.161
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.347
|
1.810
|
2.327
|
5.677
|
4.942
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.947
|
2.154
|
3.909
|
4.898
|
5.219
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
17
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
373.468
|
345.377
|
955.148
|
946.649
|
938.091
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
10.053
|
54
|
10.230
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
10.053
|
54
|
10.230
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
353.043
|
326.844
|
583.467
|
583.930
|
563.073
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
128.955
|
110.871
|
211.442
|
224.626
|
215.898
|
- Nguyên giá
|
272.033
|
271.850
|
426.623
|
453.792
|
468.350
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-143.077
|
-160.979
|
-215.181
|
-229.166
|
-252.452
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
224.088
|
215.973
|
372.025
|
359.305
|
347.175
|
- Nguyên giá
|
305.427
|
305.427
|
472.091
|
472.091
|
472.681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-81.339
|
-89.454
|
-100.065
|
-112.786
|
-125.506
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.268
|
2.536
|
78.791
|
98.314
|
115.083
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
115.083
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.268
|
2.536
|
78.791
|
98.314
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7.630
|
7.630
|
7.630
|
6.894
|
6.894
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
27.254
|
27.254
|
27.254
|
25.254
|
6.894
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-19.624
|
-19.624
|
-19.624
|
-18.360
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.528
|
8.367
|
147.967
|
143.788
|
142.715
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.528
|
8.021
|
147.967
|
143.788
|
142.715
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
346
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
127.240
|
113.668
|
100.096
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
624.567
|
535.431
|
1.085.843
|
1.099.240
|
1.078.635
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
209.703
|
130.768
|
543.312
|
566.398
|
540.309
|
I. Nợ ngắn hạn
|
156.665
|
84.824
|
110.259
|
149.382
|
134.450
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
105.128
|
28.780
|
24.305
|
41.462
|
26.728
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.596
|
15.913
|
21.404
|
24.344
|
24.534
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14.678
|
12.164
|
27.283
|
26.530
|
22.856
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.945
|
6.254
|
7.139
|
19.422
|
24.907
|
6. Phải trả người lao động
|
2.718
|
3.420
|
6.095
|
5.298
|
7.620
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.682
|
11.826
|
14.042
|
19.136
|
17.470
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.836
|
5.295
|
8.639
|
11.609
|
8.791
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.082
|
1.173
|
1.352
|
1.580
|
1.544
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53.038
|
45.944
|
433.053
|
417.016
|
405.859
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
26.125
|
29.000
|
48.790
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.325
|
2.775
|
295.117
|
278.950
|
250.732
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
44.713
|
43.169
|
111.811
|
109.066
|
106.337
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
414.863
|
404.663
|
542.531
|
532.842
|
538.325
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
414.863
|
404.663
|
542.531
|
532.842
|
538.325
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
905.000
|
905.000
|
905.000
|
905.000
|
905.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24.455
|
24.455
|
24.455
|
24.455
|
24.455
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-660.497
|
-654.548
|
-704.512
|
-717.572
|
-712.566
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-687.266
|
-660.497
|
-654.548
|
-704.668
|
-718.175
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26.769
|
5.949
|
-49.964
|
-12.904
|
5.608
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
145.636
|
129.487
|
317.318
|
320.690
|
321.167
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
624.567
|
535.431
|
1.085.843
|
1.099.240
|
1.078.635
|