Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144.648 109.711 87.912 123.727 151.492
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 144.648 109.711 87.912 123.727 151.492
4. Giá vốn hàng bán 134.086 104.252 83.962 120.813 142.313
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.562 5.458 3.950 2.914 9.179
6. Doanh thu hoạt động tài chính 885 1.220 1.715 1.867 2.524
7. Chi phí tài chính 5.081 5.460 3.544 1.845 2.418
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.081 5.460 3.544 1.845 2.418
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.445 3.018 1.933 2.852 2.540
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.922 -1.800 189 83 6.745
12. Thu nhập khác 1.132 3.281 6 4.105 63
13. Chi phí khác 46 0 95 53
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.087 3.281 -89 4.105 10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.008 1.481 99 4.188 6.755
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 842 221 73 857 1.427
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 842 221 73 857 1.427
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.166 1.260 27 3.332 5.328
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.166 1.260 27 3.332 5.328