TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.476.799
|
1.601.914
|
1.000.343
|
1.107.400
|
551.863
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
195.172
|
276.200
|
145.248
|
705.397
|
168.491
|
1. Tiền
|
114.216
|
104.483
|
65.437
|
59.797
|
58.901
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
80.955
|
171.717
|
79.811
|
645.600
|
109.590
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
204.444
|
257.679
|
302.872
|
7.632
|
44.333
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
47.317
|
56.342
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
204.444
|
210.363
|
246.530
|
7.631
|
44.333
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
787.568
|
801.463
|
366.503
|
222.200
|
94.557
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
52.431
|
48.184
|
46.283
|
44.965
|
15.625
|
2. Trả trước cho người bán
|
336.062
|
373.237
|
261.165
|
166.992
|
63.626
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
232.928
|
204.328
|
169.600
|
7.400
|
8.500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.326.559
|
1.121.952
|
1.135.458
|
150.227
|
180.476
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.160.412
|
-946.238
|
-1.246.002
|
-147.384
|
-173.670
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
261.581
|
248.722
|
166.088
|
153.425
|
225.992
|
1. Hàng tồn kho
|
261.581
|
248.722
|
268.359
|
255.696
|
328.245
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-102.271
|
-102.271
|
-102.253
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
28.035
|
17.850
|
19.631
|
18.747
|
18.489
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.694
|
2.415
|
3.019
|
3.973
|
3.215
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.337
|
5.009
|
5.176
|
6.216
|
6.975
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11.004
|
10.426
|
11.436
|
8.558
|
8.299
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.651.370
|
1.106.601
|
1.216.382
|
1.191.102
|
3.581.741
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.003
|
1.768
|
58.231
|
79.345
|
499.775
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
34.728
|
34.728
|
32.228
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8.258
|
8.023
|
29.758
|
70.637
|
467.548
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-6.255
|
-6.255
|
-6.255
|
-26.020
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.166.699
|
760.294
|
700.736
|
671.373
|
512.672
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.102.313
|
698.064
|
640.206
|
611.864
|
454.592
|
- Nguyên giá
|
1.659.045
|
1.016.801
|
993.507
|
1.000.819
|
826.247
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-556.732
|
-318.737
|
-353.301
|
-388.954
|
-371.655
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
64.386
|
62.230
|
60.529
|
59.509
|
58.080
|
- Nguyên giá
|
75.397
|
72.913
|
73.312
|
74.521
|
75.138
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.011
|
-10.683
|
-12.783
|
-15.013
|
-17.058
|
III. Bất động sản đầu tư
|
42.964
|
0
|
24.794
|
23.589
|
22.384
|
- Nguyên giá
|
50.952
|
0
|
36.156
|
36.156
|
36.156
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.988
|
0
|
-11.362
|
-12.567
|
-13.772
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
171.901
|
172.037
|
243.164
|
247.237
|
179.193
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
171.901
|
172.037
|
243.164
|
247.237
|
179.193
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
137.298
|
19.427
|
9.407
|
9.162
|
2.095.967
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.085.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
182.068
|
124.875
|
124.875
|
113.445
|
90.665
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-44.770
|
-105.448
|
0
|
-104.283
|
-79.698
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
-115.468
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37.134
|
84.958
|
90.119
|
98.833
|
231.933
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36.918
|
84.708
|
90.058
|
98.650
|
231.526
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
216
|
250
|
61
|
183
|
408
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
93.370
|
68.116
|
89.932
|
61.563
|
39.816
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.128.169
|
2.708.515
|
2.216.725
|
2.298.502
|
4.133.604
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.920.120
|
960.056
|
942.595
|
960.553
|
2.359.198
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.453.785
|
564.692
|
546.266
|
584.412
|
574.005
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
543.720
|
0
|
22.070
|
18.900
|
140.288
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
44.126
|
29.338
|
26.691
|
30.959
|
19.980
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22.241
|
7.031
|
7.201
|
8.557
|
4.831
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
181.579
|
187.675
|
178.497
|
208.554
|
230.485
|
6. Phải trả người lao động
|
16.005
|
8.362
|
8.455
|
11.715
|
20.311
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
163.648
|
166.541
|
140.695
|
140.706
|
11.411
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.210
|
2.645
|
3.357
|
3.101
|
24
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
473.422
|
153.290
|
153.072
|
153.563
|
133.652
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
4
|
4
|
4.303
|
4.384
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.835
|
9.805
|
6.224
|
4.054
|
8.640
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
466.335
|
395.363
|
396.329
|
376.141
|
1.785.193
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
3.923
|
3.923
|
3.923
|
3.923
|
3.364
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
215.198
|
174.949
|
177.985
|
176.673
|
209.648
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
160.031
|
153.302
|
151.231
|
132.331
|
1.532.331
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
87.183
|
63.190
|
63.190
|
63.214
|
39.851
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.208.049
|
1.748.459
|
1.274.130
|
1.337.949
|
1.774.405
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.208.049
|
1.748.459
|
1.274.130
|
1.337.949
|
1.774.405
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
4.983
|
4.983
|
4.983
|
4.983
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.738
|
19.738
|
19.738
|
19.773
|
14.414
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6.330
|
6.330
|
6.330
|
6.330
|
6.330
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-791.588
|
-381.424
|
-829.854
|
-741.912
|
-626.911
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-829.908
|
-679.806
|
-387.990
|
-829.411
|
-749.173
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
38.321
|
298.382
|
-441.864
|
87.500
|
122.263
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-26.432
|
98.833
|
72.933
|
48.775
|
375.589
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.128.169
|
2.708.515
|
2.216.725
|
2.298.502
|
4.133.604
|