TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.131.476
|
1.103.040
|
1.140.028
|
1.465.703
|
1.056.457
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
704.697
|
480.128
|
471.240
|
675.671
|
198.491
|
1. Tiền
|
59.797
|
75.328
|
80.440
|
132.071
|
58.901
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
644.900
|
404.800
|
390.800
|
543.600
|
139.590
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.332
|
109.332
|
119.333
|
25.333
|
459.333
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.331
|
109.331
|
119.333
|
25.333
|
459.333
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
246.353
|
343.301
|
375.478
|
595.121
|
228.785
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
47.604
|
34.958
|
13.845
|
126.767
|
15.658
|
2. Trả trước cho người bán
|
222.116
|
168.139
|
226.045
|
171.345
|
164.167
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
7.400
|
7.400
|
7.500
|
7.500
|
8.500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
142.107
|
280.188
|
260.811
|
436.824
|
173.519
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-172.874
|
-147.384
|
-132.723
|
-147.314
|
-133.059
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
153.422
|
150.954
|
156.665
|
152.587
|
151.382
|
1. Hàng tồn kho
|
255.693
|
253.225
|
258.918
|
254.840
|
253.635
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-102.271
|
-102.271
|
-102.253
|
-102.253
|
-102.253
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18.672
|
19.325
|
17.311
|
16.991
|
18.465
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.905
|
3.734
|
2.512
|
3.368
|
3.191
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.216
|
6.090
|
5.855
|
5.324
|
6.975
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8.551
|
9.502
|
8.945
|
8.299
|
8.299
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.170.652
|
1.174.289
|
1.164.614
|
1.152.895
|
3.223.932
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
62.497
|
79.228
|
78.299
|
78.757
|
64.476
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
34.728
|
34.728
|
33.228
|
33.228
|
32.228
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
27.770
|
70.520
|
71.090
|
71.549
|
72.860
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-26.020
|
-26.020
|
-26.020
|
-40.611
|
II. Tài sản cố định
|
671.372
|
662.812
|
513.663
|
511.131
|
512.672
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
611.863
|
603.892
|
455.331
|
453.292
|
454.592
|
- Nguyên giá
|
1.000.819
|
1.002.100
|
814.986
|
818.472
|
826.247
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-388.955
|
-398.209
|
-359.655
|
-365.180
|
-371.655
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
59.509
|
58.920
|
58.331
|
57.839
|
58.080
|
- Nguyên giá
|
74.521
|
74.521
|
74.521
|
74.626
|
75.138
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.013
|
-15.601
|
-16.190
|
-16.787
|
-17.058
|
III. Bất động sản đầu tư
|
23.589
|
23.288
|
22.987
|
22.685
|
22.384
|
- Nguyên giá
|
36.156
|
36.156
|
36.156
|
36.156
|
36.156
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.567
|
-12.868
|
-13.169
|
-13.471
|
-13.772
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
243.576
|
248.672
|
255.145
|
253.624
|
253.803
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
243.576
|
248.672
|
255.145
|
253.624
|
253.803
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9.162
|
9.167
|
9.186
|
8.936
|
2.098.819
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.085.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
113.445
|
113.445
|
90.665
|
90.665
|
90.665
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-104.283
|
-104.278
|
-81.479
|
-81.729
|
-76.845
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
98.907
|
96.654
|
235.989
|
233.368
|
231.957
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
98.726
|
96.471
|
235.648
|
233.058
|
231.550
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
180
|
183
|
340
|
310
|
408
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
61.550
|
54.467
|
49.347
|
44.393
|
39.820
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.302.128
|
2.277.329
|
2.304.642
|
2.618.598
|
4.280.389
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
963.075
|
954.503
|
935.692
|
1.118.309
|
2.483.824
|
I. Nợ ngắn hạn
|
586.858
|
574.151
|
574.057
|
751.228
|
750.975
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
18.900
|
18.900
|
28.037
|
25.242
|
161.288
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33.601
|
27.728
|
19.073
|
84.149
|
19.958
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.571
|
7.148
|
6.354
|
4.786
|
4.883
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
208.577
|
201.463
|
212.036
|
292.498
|
225.382
|
6. Phải trả người lao động
|
11.715
|
16.621
|
10.943
|
26.793
|
13.602
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
140.590
|
139.760
|
137.852
|
154.458
|
136.109
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.101
|
2.435
|
120
|
84
|
30
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
153.446
|
153.864
|
153.478
|
156.995
|
169.426
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.303
|
2.349
|
394
|
592
|
11.657
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.054
|
3.883
|
5.769
|
5.632
|
8.640
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
376.217
|
380.352
|
361.635
|
367.081
|
1.732.848
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
3.923
|
3.923
|
3.643
|
3.643
|
3.364
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
176.773
|
180.884
|
186.450
|
190.893
|
178.273
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
132.331
|
132.331
|
131.431
|
132.331
|
1.511.331
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
63.190
|
63.214
|
40.111
|
40.214
|
39.881
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.339.053
|
1.322.826
|
1.368.949
|
1.500.288
|
1.796.566
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.339.053
|
1.322.826
|
1.368.949
|
1.500.288
|
1.796.566
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4.983
|
4.983
|
4.983
|
4.983
|
4.983
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.783
|
19.773
|
19.773
|
19.773
|
14.414
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6.330
|
6.330
|
6.330
|
6.330
|
6.330
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-741.329
|
-754.499
|
-709.432
|
-591.744
|
-593.431
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-829.321
|
-741.912
|
-744.045
|
-744.045
|
-748.211
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
87.992
|
-12.587
|
34.613
|
152.302
|
154.780
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
49.286
|
46.238
|
47.295
|
60.946
|
364.270
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.302.128
|
2.277.329
|
2.304.642
|
2.618.598
|
4.280.389
|