TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
299.671
|
464.982
|
511.921
|
495.463
|
352.665
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48.130
|
83.530
|
108.792
|
83.998
|
33.334
|
1. Tiền
|
35.206
|
77.430
|
108.030
|
83.998
|
33.334
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.924
|
6.100
|
761
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
137.182
|
281.050
|
321.871
|
313.438
|
211.694
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
93.364
|
241.445
|
268.803
|
299.157
|
224.382
|
2. Trả trước cho người bán
|
39.941
|
31.310
|
38.108
|
15.687
|
1.951
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.322
|
21.721
|
31.907
|
19.611
|
10.314
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.445
|
-13.427
|
-16.946
|
-21.016
|
-24.953
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
111.548
|
99.877
|
80.808
|
97.333
|
104.239
|
1. Hàng tồn kho
|
113.209
|
101.538
|
82.469
|
98.994
|
105.900
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.661
|
-1.661
|
-1.661
|
-1.661
|
-1.661
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.310
|
524
|
450
|
694
|
3.399
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
224
|
230
|
154
|
398
|
386
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
792
|
0
|
0
|
0
|
2.271
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
295
|
295
|
296
|
296
|
741
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
382
|
20.949
|
18.627
|
16.531
|
14.275
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
91
|
141
|
102
|
102
|
103
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
91
|
141
|
102
|
102
|
103
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
47
|
20.128
|
17.955
|
15.863
|
13.705
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47
|
20.128
|
17.955
|
15.863
|
13.705
|
- Nguyên giá
|
7.170
|
25.556
|
25.556
|
25.636
|
25.614
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.123
|
-5.428
|
-7.601
|
-9.773
|
-11.909
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
244
|
680
|
570
|
566
|
467
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
244
|
680
|
570
|
566
|
467
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
300.053
|
485.930
|
530.548
|
511.994
|
366.940
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
203.899
|
389.007
|
431.874
|
411.659
|
265.889
|
I. Nợ ngắn hạn
|
203.899
|
378.332
|
422.951
|
404.648
|
260.791
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
20.577
|
62.740
|
63.389
|
99.920
|
36.171
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
40.735
|
182.942
|
224.680
|
225.196
|
199.465
|
4. Người mua trả tiền trước
|
123.980
|
98.873
|
114.365
|
54.576
|
8.855
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.566
|
2.424
|
7.974
|
8.636
|
8.414
|
6. Phải trả người lao động
|
2.956
|
2.501
|
3.006
|
3.840
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
675
|
1.359
|
2.414
|
2.044
|
891
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7.854
|
22.002
|
961
|
563
|
847
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.328
|
5.438
|
5.498
|
9.731
|
5.122
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
228
|
53
|
662
|
142
|
1.027
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
10.675
|
8.923
|
7.011
|
5.099
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
10.675
|
8.923
|
7.011
|
5.099
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
96.154
|
96.923
|
98.674
|
100.335
|
101.051
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
96.154
|
96.923
|
98.674
|
100.335
|
101.051
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
79.603
|
79.603
|
79.603
|
79.603
|
79.603
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
178
|
178
|
178
|
570
|
570
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4.143
|
4.293
|
4.693
|
5.093
|
5.395
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-85
|
-642
|
-642
|
-331
|
-331
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.268
|
7.418
|
7.818
|
8.218
|
8.218
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.047
|
6.073
|
7.024
|
7.183
|
7.596
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
977
|
27
|
293
|
1.144
|
5.794
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.070
|
6.046
|
6.731
|
6.039
|
1.802
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
300.053
|
485.930
|
530.548
|
511.994
|
366.940
|