Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.771.470 1.728.172 1.809.378 1.663.690 1.726.186
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 186.481 149.345 119.156 113.688 161.949
1. Tiền 141.247 149.345 119.156 113.688 161.949
2. Các khoản tương đương tiền 45.234 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 656.730 673.415 789.800 542.000 505.870
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 656.730 673.415 789.800 542.000 505.870
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 142.888 165.494 175.694 154.023 298.208
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83.230 63.163 68.722 104.918 226.236
2. Trả trước cho người bán 27.392 59.095 32.865 15.284 37.368
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 32.826 44.673 75.312 35.206 35.794
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -560 -1.437 -1.205 -1.385 -1.190
IV. Tổng hàng tồn kho 737.094 690.615 673.629 759.924 643.252
1. Hàng tồn kho 752.685 693.488 676.719 762.362 646.962
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15.591 -2.873 -3.090 -2.438 -3.710
V. Tài sản ngắn hạn khác 48.277 49.304 51.099 94.055 116.907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.828 6.816 5.388 7.620 4.821
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 45.449 42.488 45.711 86.435 112.087
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 711.274 672.057 670.272 752.256 707.319
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.659 3.199 5.086 6.447 5.332
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5.553 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.429 3.199 5.086 6.447 5.332
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3.323 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 571.257 544.845 548.216 578.089 332.030
1. Tài sản cố định hữu hình 348.892 324.003 321.610 316.002 274.687
- Nguyên giá 1.035.300 1.081.563 1.146.177 1.214.104 1.240.959
- Giá trị hao mòn lũy kế -686.408 -757.560 -824.567 -898.102 -966.273
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 5.070 17.465 58.657 49.628
- Nguyên giá 0 5.246 20.168 67.294 66.298
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -176 -2.703 -8.637 -16.670
3. Tài sản cố định vô hình 222.365 215.773 209.141 203.429 7.715
- Nguyên giá 262.771 263.191 263.191 263.191 39.177
- Giá trị hao mòn lũy kế -40.405 -47.418 -54.050 -59.762 -31.462
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45.525 40.256 36.108 85.393 87.039
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45.525 40.256 36.108 85.393 87.039
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32.500 32.500 32.500 32.500 32.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32.500 32.500 32.500 32.500 32.500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 55.333 51.257 48.361 49.828 250.419
1. Chi phí trả trước dài hạn 22.250 17.030 12.845 13.256 209.297
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 6.030 3.751 3.499 3.267 3.431
3. Tài sản dài hạn khác 27.053 30.476 32.018 33.305 37.690
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.482.744 2.400.230 2.479.650 2.415.946 2.433.506
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.814.306 1.669.933 1.612.324 1.491.342 1.489.037
I. Nợ ngắn hạn 1.735.680 1.601.463 1.544.667 1.445.859 1.467.423
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.355.990 1.226.100 1.139.840 1.149.448 1.071.747
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 219.520 136.175 153.936 85.737 212.941
4. Người mua trả tiền trước 24.934 83.577 61.195 42.583 12.145
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.563 5.734 14.540 4.016 8.215
6. Phải trả người lao động 77.937 93.753 122.565 104.321 94.505
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 24.441 32.471 21.277 19.468 25.941
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.456 7.099 6.321 5.678 4.454
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9.091 10.165 10.324 9.220 10.128
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.747 6.387 14.669 25.386 27.347
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 78.626 68.470 67.656 45.483 21.614
1. Phải trả người bán dài hạn 6.531 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 590 420 1.503 1.410 1.910
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 71.505 68.050 66.154 44.074 19.705
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 668.439 730.297 867.326 924.604 944.468
I. Vốn chủ sở hữu 668.439 730.297 867.326 924.604 944.468
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 464.717 464.717 464.717 464.717 464.717
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.585 1.585 1.585 1.585 1.585
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 83.280 161.627 224.775 311.688 355.111
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 118.857 102.368 176.250 146.614 123.055
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21.869 257 2.423 -11.318 7.853
- LNST chưa phân phối kỳ này 96.987 102.111 173.827 157.931 115.202
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.482.744 2.400.230 2.479.650 2.415.946 2.433.506