TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.771.470
|
1.728.172
|
1.809.378
|
1.663.690
|
1.726.186
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
186.481
|
149.345
|
119.156
|
113.688
|
161.949
|
1. Tiền
|
141.247
|
149.345
|
119.156
|
113.688
|
161.949
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45.234
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
656.730
|
673.415
|
789.800
|
542.000
|
505.870
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
656.730
|
673.415
|
789.800
|
542.000
|
505.870
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
142.888
|
165.494
|
175.694
|
154.023
|
298.208
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
83.230
|
63.163
|
68.722
|
104.918
|
226.236
|
2. Trả trước cho người bán
|
27.392
|
59.095
|
32.865
|
15.284
|
37.368
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
32.826
|
44.673
|
75.312
|
35.206
|
35.794
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-560
|
-1.437
|
-1.205
|
-1.385
|
-1.190
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
737.094
|
690.615
|
673.629
|
759.924
|
643.252
|
1. Hàng tồn kho
|
752.685
|
693.488
|
676.719
|
762.362
|
646.962
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-15.591
|
-2.873
|
-3.090
|
-2.438
|
-3.710
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
48.277
|
49.304
|
51.099
|
94.055
|
116.907
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.828
|
6.816
|
5.388
|
7.620
|
4.821
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
45.449
|
42.488
|
45.711
|
86.435
|
112.087
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
711.274
|
672.057
|
670.272
|
752.256
|
707.319
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.659
|
3.199
|
5.086
|
6.447
|
5.332
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
5.553
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.429
|
3.199
|
5.086
|
6.447
|
5.332
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-3.323
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
571.257
|
544.845
|
548.216
|
578.089
|
332.030
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
348.892
|
324.003
|
321.610
|
316.002
|
274.687
|
- Nguyên giá
|
1.035.300
|
1.081.563
|
1.146.177
|
1.214.104
|
1.240.959
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-686.408
|
-757.560
|
-824.567
|
-898.102
|
-966.273
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
5.070
|
17.465
|
58.657
|
49.628
|
- Nguyên giá
|
0
|
5.246
|
20.168
|
67.294
|
66.298
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-176
|
-2.703
|
-8.637
|
-16.670
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
222.365
|
215.773
|
209.141
|
203.429
|
7.715
|
- Nguyên giá
|
262.771
|
263.191
|
263.191
|
263.191
|
39.177
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.405
|
-47.418
|
-54.050
|
-59.762
|
-31.462
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
45.525
|
40.256
|
36.108
|
85.393
|
87.039
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
45.525
|
40.256
|
36.108
|
85.393
|
87.039
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
55.333
|
51.257
|
48.361
|
49.828
|
250.419
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22.250
|
17.030
|
12.845
|
13.256
|
209.297
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6.030
|
3.751
|
3.499
|
3.267
|
3.431
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
27.053
|
30.476
|
32.018
|
33.305
|
37.690
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.482.744
|
2.400.230
|
2.479.650
|
2.415.946
|
2.433.506
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.814.306
|
1.669.933
|
1.612.324
|
1.491.342
|
1.489.037
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.735.680
|
1.601.463
|
1.544.667
|
1.445.859
|
1.467.423
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.355.990
|
1.226.100
|
1.139.840
|
1.149.448
|
1.071.747
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
219.520
|
136.175
|
153.936
|
85.737
|
212.941
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24.934
|
83.577
|
61.195
|
42.583
|
12.145
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.563
|
5.734
|
14.540
|
4.016
|
8.215
|
6. Phải trả người lao động
|
77.937
|
93.753
|
122.565
|
104.321
|
94.505
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
24.441
|
32.471
|
21.277
|
19.468
|
25.941
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.456
|
7.099
|
6.321
|
5.678
|
4.454
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9.091
|
10.165
|
10.324
|
9.220
|
10.128
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.747
|
6.387
|
14.669
|
25.386
|
27.347
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
78.626
|
68.470
|
67.656
|
45.483
|
21.614
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
6.531
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
590
|
420
|
1.503
|
1.410
|
1.910
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
71.505
|
68.050
|
66.154
|
44.074
|
19.705
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
668.439
|
730.297
|
867.326
|
924.604
|
944.468
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
668.439
|
730.297
|
867.326
|
924.604
|
944.468
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
464.717
|
464.717
|
464.717
|
464.717
|
464.717
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.585
|
1.585
|
1.585
|
1.585
|
1.585
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
83.280
|
161.627
|
224.775
|
311.688
|
355.111
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
118.857
|
102.368
|
176.250
|
146.614
|
123.055
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
21.869
|
257
|
2.423
|
-11.318
|
7.853
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
96.987
|
102.111
|
173.827
|
157.931
|
115.202
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.482.744
|
2.400.230
|
2.479.650
|
2.415.946
|
2.433.506
|