TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.055.594
|
1.559.088
|
1.771.470
|
1.728.172
|
1.809.378
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36.864
|
106.947
|
186.481
|
149.345
|
119.156
|
1. Tiền
|
36.864
|
106.947
|
141.247
|
149.345
|
119.156
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
45.234
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
247.578
|
632.499
|
656.730
|
673.415
|
789.800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
247.578
|
632.499
|
656.730
|
673.415
|
789.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
95.822
|
119.237
|
142.888
|
165.494
|
175.694
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
61.723
|
64.326
|
83.230
|
63.163
|
68.722
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.894
|
16.321
|
27.392
|
59.095
|
32.865
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23.089
|
38.592
|
32.826
|
44.673
|
75.312
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.884
|
-1
|
-560
|
-1.437
|
-1.205
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
627.655
|
650.471
|
737.094
|
690.615
|
673.629
|
1. Hàng tồn kho
|
653.841
|
675.705
|
752.685
|
693.488
|
676.719
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-26.186
|
-25.234
|
-15.591
|
-2.873
|
-3.090
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
47.675
|
49.935
|
48.277
|
49.304
|
51.099
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.458
|
1.601
|
2.828
|
6.816
|
5.388
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
45.217
|
48.334
|
45.449
|
42.488
|
45.711
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
725.058
|
713.723
|
711.274
|
672.057
|
670.272
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.597
|
7.666
|
6.659
|
3.199
|
5.086
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1.409
|
8.302
|
5.553
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
1.181
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.879
|
3.675
|
4.429
|
3.199
|
5.086
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-871
|
-4.311
|
-3.323
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
417.466
|
541.555
|
571.257
|
544.845
|
548.216
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
348.397
|
312.585
|
348.892
|
324.003
|
321.610
|
- Nguyên giá
|
902.366
|
936.593
|
1.035.300
|
1.081.563
|
1.146.177
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-553.969
|
-624.009
|
-686.408
|
-757.560
|
-824.567
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
5.070
|
17.465
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
5.246
|
20.168
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-176
|
-2.703
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
69.069
|
228.970
|
222.365
|
215.773
|
209.141
|
- Nguyên giá
|
98.371
|
262.164
|
262.771
|
263.191
|
263.191
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.302
|
-33.193
|
-40.405
|
-47.418
|
-54.050
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.862
|
80.467
|
45.525
|
40.256
|
36.108
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14.862
|
80.467
|
45.525
|
40.256
|
36.108
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
237.770
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
205.270
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
50.363
|
51.534
|
55.333
|
51.257
|
48.361
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.330
|
16.201
|
22.250
|
17.030
|
12.845
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
7.544
|
9.382
|
6.030
|
3.751
|
3.499
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
27.489
|
25.952
|
27.053
|
30.476
|
32.018
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.780.652
|
2.272.811
|
2.482.744
|
2.400.230
|
2.479.650
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.110.394
|
1.673.049
|
1.814.306
|
1.669.933
|
1.612.324
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.108.660
|
1.623.669
|
1.735.680
|
1.601.463
|
1.544.667
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
810.949
|
1.264.064
|
1.355.990
|
1.226.100
|
1.139.840
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
97.047
|
107.963
|
219.520
|
136.175
|
153.936
|
4. Người mua trả tiền trước
|
59.604
|
61.633
|
24.934
|
83.577
|
61.195
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.360
|
7.933
|
13.563
|
5.734
|
14.540
|
6. Phải trả người lao động
|
107.490
|
66.288
|
77.937
|
93.753
|
122.565
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.980
|
97.043
|
24.441
|
32.471
|
21.277
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.901
|
5.644
|
5.456
|
7.099
|
6.321
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7.910
|
10.190
|
9.091
|
10.165
|
10.324
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.418
|
2.911
|
4.747
|
6.387
|
14.669
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.734
|
49.380
|
78.626
|
68.470
|
67.656
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
837
|
412
|
6.531
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
77
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
820
|
1.000
|
590
|
420
|
1.503
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
47.968
|
71.505
|
68.050
|
66.154
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
670.259
|
599.762
|
668.439
|
730.297
|
867.326
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
670.259
|
599.762
|
668.439
|
730.297
|
867.326
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
464.717
|
464.717
|
464.717
|
464.717
|
464.717
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.585
|
1.585
|
1.585
|
1.585
|
1.585
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.134
|
35.909
|
83.280
|
161.627
|
224.775
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
191.823
|
97.551
|
118.857
|
102.368
|
176.250
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
125.723
|
9.356
|
21.869
|
257
|
2.423
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
66.100
|
88.196
|
96.987
|
102.111
|
173.827
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.780.652
|
2.272.811
|
2.482.744
|
2.400.230
|
2.479.650
|