Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 73.519 77.446 78.250 55.838 58.400
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.808 10.511 16.123 3.899 9.477
1. Tiền 1.272 2.511 3.623 3.899 2.973
2. Các khoản tương đương tiền 5.536 8.000 12.500 0 6.505
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29.312 21.300 23.336 33.900 30.800
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29.312 21.300 23.336 33.900 30.800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36.899 45.080 38.242 17.448 17.134
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34.654 41.809 38.447 12.912 15.469
2. Trả trước cho người bán 980 4.309 1.322 5.930 2.578
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.920 2.769 2.883 2.908 3.388
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.655 -3.807 -4.410 -4.301 -4.301
IV. Tổng hàng tồn kho 112 215 288 117 239
1. Hàng tồn kho 112 215 288 117 239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 387 340 260 474 750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 311 261 198 427 729
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 47 21
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 76 80 62 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9.305 13.627 14.411 16.594 14.976
I. Các khoản phải thu dài hạn 9.004 31 31 10 32
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 8.972 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 31 31 31 10 32
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 265 11.559 11.686 10.993 10.387
1. Tài sản cố định hữu hình 265 11.559 11.686 10.993 10.387
- Nguyên giá 6.475 17.437 18.390 18.065 18.366
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.210 -5.878 -6.704 -7.072 -7.979
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 279 279 279 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -279 -279 -279 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 4.000 4.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 4.000 4.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 37 2.036 2.693 1.592 557
1. Chi phí trả trước dài hạn 37 2.036 2.693 1.592 557
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 82.824 91.072 92.661 72.432 73.376
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 36.911 43.690 44.470 24.384 24.247
I. Nợ ngắn hạn 28.118 43.690 44.470 24.384 24.247
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 23.340 33.558 34.780 8.002 10.789
4. Người mua trả tiền trước 827 334 503 6.722 963
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 735 724 595 1.239 1.802
6. Phải trả người lao động 1.471 2.678 3.775 3.206 5.821
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 495 4.211 1.323 989 1.158
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 37 0 0 83 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.168 2.085 3.296 3.942 3.527
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 202 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46 102 196 0 186
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.793 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 8.793 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 45.913 47.382 48.191 48.048 49.129
I. Vốn chủ sở hữu 45.913 47.382 48.191 48.048 49.129
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 42.353 42.353 42.353 42.353 42.353
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 769 769 769 769 769
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 449 449 449 449 449
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.342 3.812 4.621 4.477 5.559
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 77 422 931 864 728
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.265 3.390 3.689 3.614 4.831
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 82.824 91.072 92.661 72.432 73.376