Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 80.324 92.985 118.524 74.638 118.454
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 80.324 92.985 118.524 74.638 118.454
4. Giá vốn hàng bán 62.964 76.304 99.185 55.291 97.316
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.360 16.681 19.339 19.348 21.138
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.192 1.841 1.486 1.870 3.042
7. Chi phí tài chính 1.379 0 524 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.313 1.707 703
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.755 13.913 14.030 16.118 17.374
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.484 3.230 5.088 4.576 6.104
12. Thu nhập khác 595 942 11 0 0
13. Chi phí khác 1.670 35 201 9 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.074 906 -190 -9 -5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.409 4.137 4.898 4.567 6.099
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.144 747 1.209 954 1.268
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 747 1.209 954 1.268
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.265 3.390 3.689 3.614 4.831
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.265 3.390 3.689 3.614 4.831