I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.265
|
4.137
|
4.898
|
4.567
|
6.099
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2.263
|
-400
|
-57
|
-1.085
|
-2.136
|
- Khấu hao TSCĐ
|
178
|
225
|
826
|
895
|
907
|
- Các khoản dự phòng
|
-249
|
1.152
|
603
|
-109
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.192
|
-1.777
|
-1.486
|
-1.870
|
-3.042
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2
|
3.737
|
4.841
|
3.482
|
3.963
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5.370
|
-555
|
6.303
|
21.083
|
1.327
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.930
|
-103
|
-73
|
172
|
-123
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9.502
|
5.583
|
-865
|
-21.048
|
-524
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
394
|
-1.949
|
-594
|
872
|
732
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-849
|
-1.078
|
-1.084
|
-638
|
-791
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-90
|
-171
|
-244
|
-363
|
-377
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.745
|
5.465
|
8.283
|
3.561
|
4.207
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-225
|
-11.013
|
-605
|
-201
|
-301
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
40
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.412
|
-10.000
|
-13.036
|
-38.400
|
-11.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
18.012
|
11.313
|
23.836
|
14.600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.771
|
1.927
|
1.122
|
1.727
|
2.334
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.865
|
-1.033
|
-1.206
|
-13.037
|
5.134
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.195
|
-729
|
-1.465
|
-2.747
|
-3.763
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.195
|
-729
|
-1.465
|
-2.747
|
-3.763
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.806
|
3.703
|
5.613
|
-12.224
|
5.578
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.614
|
6.808
|
10.511
|
16.123
|
3.899
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.808
|
10.511
|
16.123
|
3.899
|
9.477
|