Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 10.330.798 10.074.059 13.888.739 13.431.852 14.338.558
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.869.289 1.263.464 1.023.137 864.373 1.794.843
1. Tiền 1.081.333 745.281 690.081 525.366 845.579
2. Các khoản tương đương tiền 787.955 518.183 333.056 339.006 949.263
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.156.812 3.971.955 7.675.538 6.976.435 7.050.879
1. Chứng khoán kinh doanh 2.206.112 3.306.112 6.676.112 6.676.112 6.676.112
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3.156 -2.970 -2.513 -2.259 -1.814
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 953.855 668.813 1.001.939 302.582 376.581
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.082.235 1.635.670 1.237.212 1.656.767 2.228.127
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.357.211 1.328.280 1.056.224 1.429.819 1.458.049
2. Trả trước cho người bán 128.773 160.660 113.368 121.095 105.249
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 574.429 74.314 24.614 66.079 599.914
6. Phải thu ngắn hạn khác 75.965 128.655 96.419 94.858 113.597
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -54.144 -56.239 -53.412 -55.085 -48.682
IV. Tổng hàng tồn kho 3.041.050 3.018.263 3.747.807 3.747.235 3.083.589
1. Hàng tồn kho 3.132.704 3.109.028 3.835.278 3.835.450 3.157.429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -91.654 -90.765 -87.471 -88.215 -73.841
V. Tài sản ngắn hạn khác 181.413 184.707 205.046 187.043 181.120
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39.895 40.023 78.058 66.650 62.661
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 128.144 123.878 109.623 103.046 107.191
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13.375 20.806 17.365 17.346 11.268
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5.723.444 5.938.296 5.975.181 5.897.298 5.876.284
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.254 1.960 1.978 3.964 6.353
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.434 1.960 1.978 3.964 6.353
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -180 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.187.023 4.067.314 4.156.262 4.171.040 4.122.215
1. Tài sản cố định hữu hình 1.990.694 2.262.204 2.373.801 2.406.094 2.372.769
- Nguyên giá 3.943.404 4.286.922 4.465.187 4.589.806 4.595.411
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.952.710 -2.024.718 -2.091.387 -2.183.712 -2.222.642
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.196.329 1.805.111 1.782.461 1.764.946 1.749.447
- Nguyên giá 2.670.312 2.301.068 2.301.601 2.305.760 2.312.721
- Giá trị hao mòn lũy kế -473.983 -495.958 -519.140 -540.814 -563.275
III. Bất động sản đầu tư 53.775 413.656 412.991 412.357 419.445
- Nguyên giá 71.367 434.915 434.915 434.915 442.640
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.592 -21.258 -21.923 -22.558 -23.195
IV. Tài sản dở dang dài hạn 534.518 277.582 209.524 134.775 171.225
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 118 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 534.400 277.582 209.524 134.775 171.225
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 254.367 516.561 518.896 521.217 525.202
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 228.246 290.439 292.775 295.095 299.080
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 26.122 26.122 26.122 26.122 26.122
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 200.000 200.000 200.000 200.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 506.585 509.205 539.607 533.576 527.029
1. Chi phí trả trước dài hạn 487.123 486.813 521.828 514.714 506.749
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 18.676 21.606 16.993 18.076 19.493
3. Tài sản dài hạn khác 786 786 786 786 786
VII. Lợi thế thương mại 185.922 152.017 135.922 120.368 104.815
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16.054.243 16.012.354 19.863.920 19.329.149 20.214.842
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8.204.700 8.122.176 11.999.358 11.306.019 11.874.080
I. Nợ ngắn hạn 7.825.423 7.733.063 11.416.532 10.726.149 10.894.668
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.120.935 5.832.781 9.169.798 8.511.369 8.379.312
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.108.151 479.237 882.955 815.203 918.058
4. Người mua trả tiền trước 58.970 47.634 36.630 53.710 48.232
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 73.716 61.604 44.323 45.760 126.036
6. Phải trả người lao động 334.269 134.944 185.249 216.940 383.064
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 634.920 685.038 544.330 526.940 502.736
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.231 1.445 2.139 551 409
11. Phải trả ngắn hạn khác 355.489 342.061 364.725 388.197 367.960
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9.770 9.770 9.770 9.770 9.770
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 127.974 138.550 176.613 157.710 159.092
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 379.277 389.112 582.826 579.870 979.413
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 8.228 7.746 8.028 6.198 8.500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.215 4.215 201.790 203.344 602.733
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 339.506 348.344 345.515 343.305 340.504
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 27.328 28.808 27.493 27.022 27.676
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7.849.542 7.890.179 7.864.561 8.023.130 8.340.761
I. Vốn chủ sở hữu 7.849.542 7.890.179 7.864.561 8.023.130 8.340.761
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.163.586 2.163.586 2.162.946 2.162.946 2.162.946
2. Thặng dư vốn cổ phần 904.737 904.737 904.737 904.737 904.737
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 55.454 55.454 55.454 55.454 55.454
5. Cổ phiếu quỹ -167.829 0 -167.189 -167.189 -167.189
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 -167.829 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 350.548 364.347 390.041 388.837 379.120
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.186.280 1.177.150 1.167.575 1.260.721 1.453.513
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 746.431 1.137.118 1.065.291 1.059.597 1.045.826
- LNST chưa phân phối kỳ này 439.848 40.032 102.284 201.124 407.687
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.356.766 3.392.733 3.350.996 3.417.624 3.552.180
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16.054.243 16.012.354 19.863.920 19.329.149 20.214.842