TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10.330.798
|
10.074.059
|
13.888.739
|
13.431.852
|
14.338.558
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.869.289
|
1.263.464
|
1.023.137
|
864.373
|
1.794.843
|
1. Tiền
|
1.081.333
|
745.281
|
690.081
|
525.366
|
845.579
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
787.955
|
518.183
|
333.056
|
339.006
|
949.263
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.156.812
|
3.971.955
|
7.675.538
|
6.976.435
|
7.050.879
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2.206.112
|
3.306.112
|
6.676.112
|
6.676.112
|
6.676.112
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-3.156
|
-2.970
|
-2.513
|
-2.259
|
-1.814
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
953.855
|
668.813
|
1.001.939
|
302.582
|
376.581
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.082.235
|
1.635.670
|
1.237.212
|
1.656.767
|
2.228.127
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.357.211
|
1.328.280
|
1.056.224
|
1.429.819
|
1.458.049
|
2. Trả trước cho người bán
|
128.773
|
160.660
|
113.368
|
121.095
|
105.249
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
574.429
|
74.314
|
24.614
|
66.079
|
599.914
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
75.965
|
128.655
|
96.419
|
94.858
|
113.597
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-54.144
|
-56.239
|
-53.412
|
-55.085
|
-48.682
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.041.050
|
3.018.263
|
3.747.807
|
3.747.235
|
3.083.589
|
1. Hàng tồn kho
|
3.132.704
|
3.109.028
|
3.835.278
|
3.835.450
|
3.157.429
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-91.654
|
-90.765
|
-87.471
|
-88.215
|
-73.841
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
181.413
|
184.707
|
205.046
|
187.043
|
181.120
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
39.895
|
40.023
|
78.058
|
66.650
|
62.661
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
128.144
|
123.878
|
109.623
|
103.046
|
107.191
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13.375
|
20.806
|
17.365
|
17.346
|
11.268
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.723.444
|
5.938.296
|
5.975.181
|
5.897.298
|
5.876.284
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.254
|
1.960
|
1.978
|
3.964
|
6.353
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.434
|
1.960
|
1.978
|
3.964
|
6.353
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-180
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.187.023
|
4.067.314
|
4.156.262
|
4.171.040
|
4.122.215
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.990.694
|
2.262.204
|
2.373.801
|
2.406.094
|
2.372.769
|
- Nguyên giá
|
3.943.404
|
4.286.922
|
4.465.187
|
4.589.806
|
4.595.411
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.952.710
|
-2.024.718
|
-2.091.387
|
-2.183.712
|
-2.222.642
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.196.329
|
1.805.111
|
1.782.461
|
1.764.946
|
1.749.447
|
- Nguyên giá
|
2.670.312
|
2.301.068
|
2.301.601
|
2.305.760
|
2.312.721
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-473.983
|
-495.958
|
-519.140
|
-540.814
|
-563.275
|
III. Bất động sản đầu tư
|
53.775
|
413.656
|
412.991
|
412.357
|
419.445
|
- Nguyên giá
|
71.367
|
434.915
|
434.915
|
434.915
|
442.640
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.592
|
-21.258
|
-21.923
|
-22.558
|
-23.195
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
534.518
|
277.582
|
209.524
|
134.775
|
171.225
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
118
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
534.400
|
277.582
|
209.524
|
134.775
|
171.225
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
254.367
|
516.561
|
518.896
|
521.217
|
525.202
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
228.246
|
290.439
|
292.775
|
295.095
|
299.080
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
26.122
|
26.122
|
26.122
|
26.122
|
26.122
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
506.585
|
509.205
|
539.607
|
533.576
|
527.029
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
487.123
|
486.813
|
521.828
|
514.714
|
506.749
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
18.676
|
21.606
|
16.993
|
18.076
|
19.493
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
786
|
786
|
786
|
786
|
786
|
VII. Lợi thế thương mại
|
185.922
|
152.017
|
135.922
|
120.368
|
104.815
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
16.054.243
|
16.012.354
|
19.863.920
|
19.329.149
|
20.214.842
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8.204.700
|
8.122.176
|
11.999.358
|
11.306.019
|
11.874.080
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.825.423
|
7.733.063
|
11.416.532
|
10.726.149
|
10.894.668
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.120.935
|
5.832.781
|
9.169.798
|
8.511.369
|
8.379.312
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.108.151
|
479.237
|
882.955
|
815.203
|
918.058
|
4. Người mua trả tiền trước
|
58.970
|
47.634
|
36.630
|
53.710
|
48.232
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
73.716
|
61.604
|
44.323
|
45.760
|
126.036
|
6. Phải trả người lao động
|
334.269
|
134.944
|
185.249
|
216.940
|
383.064
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
634.920
|
685.038
|
544.330
|
526.940
|
502.736
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.231
|
1.445
|
2.139
|
551
|
409
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
355.489
|
342.061
|
364.725
|
388.197
|
367.960
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9.770
|
9.770
|
9.770
|
9.770
|
9.770
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
127.974
|
138.550
|
176.613
|
157.710
|
159.092
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
379.277
|
389.112
|
582.826
|
579.870
|
979.413
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8.228
|
7.746
|
8.028
|
6.198
|
8.500
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.215
|
4.215
|
201.790
|
203.344
|
602.733
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
339.506
|
348.344
|
345.515
|
343.305
|
340.504
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
27.328
|
28.808
|
27.493
|
27.022
|
27.676
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7.849.542
|
7.890.179
|
7.864.561
|
8.023.130
|
8.340.761
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7.849.542
|
7.890.179
|
7.864.561
|
8.023.130
|
8.340.761
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.163.586
|
2.163.586
|
2.162.946
|
2.162.946
|
2.162.946
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
904.737
|
904.737
|
904.737
|
904.737
|
904.737
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
55.454
|
55.454
|
55.454
|
55.454
|
55.454
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-167.829
|
0
|
-167.189
|
-167.189
|
-167.189
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
-167.829
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
350.548
|
364.347
|
390.041
|
388.837
|
379.120
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.186.280
|
1.177.150
|
1.167.575
|
1.260.721
|
1.453.513
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
746.431
|
1.137.118
|
1.065.291
|
1.059.597
|
1.045.826
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
439.848
|
40.032
|
102.284
|
201.124
|
407.687
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.356.766
|
3.392.733
|
3.350.996
|
3.417.624
|
3.552.180
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
16.054.243
|
16.012.354
|
19.863.920
|
19.329.149
|
20.214.842
|