Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 419.173 373.451 518.901 518.784 341.050
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.221 2.413 8.614 2.406 4.291
1. Tiền 1.221 2.413 4.196 2.356 4.291
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 4.418 50 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 1.119
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 1.119
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 237.472 180.071 209.206 198.108 40.146
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 162.354 144.732 175.024 186.634 88.098
2. Trả trước cho người bán 79.027 40.617 28.596 98.552 21.913
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 170 170 11.425 1.023 3.559
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.079 -5.448 -5.840 -88.102 -73.424
IV. Tổng hàng tồn kho 175.012 189.309 299.040 315.955 294.794
1. Hàng tồn kho 175.012 189.309 299.040 316.089 299.687
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -134 -4.893
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.467 1.658 2.041 2.315 699
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 331 157 144 137 215
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.956 1.445 1.840 2.122 427
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 180 57 57 57 57
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 194.283 199.317 176.460 244.910 363.328
I. Các khoản phải thu dài hạn 51.000 15.000 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 51.000 15.000 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 83.997 72.622 63.727 49.703 45.806
1. Tài sản cố định hữu hình 79.541 69.382 61.702 49.703 45.806
- Nguyên giá 133.045 131.860 130.765 117.788 117.854
- Giá trị hao mòn lũy kế -53.504 -62.478 -69.062 -68.085 -72.048
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4.456 3.240 2.025 0 0
- Nguyên giá 4.861 4.861 4.861 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -405 -1.620 -2.835 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 56.655 56.655 56.655 31.582 31.582
- Nguyên giá 56.655 56.655 56.655 31.582 31.582
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 700 2.451 2.483 211.355
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 700 2.451 2.483 211.355
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 53.004 53.004 160.101 69.664
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 53.004 53.004 168.464 47.114
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 30.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -8.362 -7.450
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.632 1.337 623 1.041 4.920
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.632 1.337 623 1.041 4.920
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 613.456 572.769 695.360 763.695 704.378
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 292.104 245.856 334.634 393.419 334.391
I. Nợ ngắn hạn 289.010 244.412 334.015 393.419 334.391
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 191.221 210.531 211.922 218.438 93.217
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 85.217 31.802 107.057 160.625 174.853
4. Người mua trả tiền trước 5.347 706 432 739 58.117
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 154 757 13.826 12.775 7.121
6. Phải trả người lao động 342 264 252 269 381
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 545 326 255 321 457
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.184 26 32 13 6
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 240 240 240
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.094 1.444 619 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.094 1.444 619 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 321.353 326.913 360.726 370.276 369.987
I. Vốn chủ sở hữu 321.353 326.913 360.726 370.276 369.987
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 255.000 255.000 280.500 280.500 280.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 556 556 556
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66.353 71.913 79.671 89.220 88.931
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65.766 66.353 18.107 79.671 89.220
- LNST chưa phân phối kỳ này 586 5.560 61.563 9.550 -289
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 613.456 572.769 695.360 763.695 704.378