TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
787.716
|
589.628
|
591.761
|
765.376
|
847.418
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
203.164
|
1.598
|
2.307
|
9.499
|
61.642
|
1. Tiền
|
6.164
|
1.598
|
2.307
|
9.499
|
1.642
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
197.000
|
0
|
0
|
0
|
60.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
353.000
|
393.000
|
310.000
|
513.000
|
528.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
353.000
|
393.000
|
310.000
|
513.000
|
528.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
159.751
|
119.304
|
220.412
|
196.365
|
165.433
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
141.997
|
108.814
|
203.892
|
174.251
|
140.451
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.463
|
2.474
|
3.571
|
4.466
|
2.138
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.290
|
8.016
|
12.949
|
17.647
|
22.844
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
67.139
|
75.049
|
53.940
|
41.107
|
89.016
|
1. Hàng tồn kho
|
67.139
|
75.049
|
53.940
|
41.107
|
89.016
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.662
|
677
|
5.101
|
5.406
|
3.327
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.143
|
677
|
5.101
|
5.406
|
2.961
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.519
|
0
|
0
|
0
|
367
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
406.603
|
393.210
|
383.364
|
366.242
|
357.365
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
382.185
|
370.044
|
357.903
|
342.072
|
333.421
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
382.185
|
370.044
|
357.903
|
342.072
|
333.421
|
- Nguyên giá
|
568.259
|
568.259
|
568.259
|
560.878
|
564.207
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-186.074
|
-198.215
|
-210.356
|
-218.806
|
-230.787
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
64
|
64
|
64
|
64
|
64
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
64
|
64
|
64
|
64
|
64
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22.354
|
21.102
|
23.396
|
22.106
|
21.880
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22.354
|
21.102
|
23.396
|
22.106
|
21.880
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.194.319
|
982.838
|
975.124
|
1.131.619
|
1.204.783
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
412.468
|
450.730
|
365.799
|
438.751
|
684.777
|
I. Nợ ngắn hạn
|
412.468
|
450.730
|
365.799
|
438.751
|
684.777
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
73.874
|
87.612
|
236.858
|
281.520
|
316.639
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
35.181
|
15.128
|
38.168
|
54.462
|
24.207
|
4. Người mua trả tiền trước
|
119
|
103
|
403
|
217
|
26.524
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.201
|
6.340
|
15.860
|
25.271
|
2.700
|
6. Phải trả người lao động
|
25.039
|
6.462
|
9.073
|
12.860
|
23.103
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
173
|
284
|
937
|
485
|
4.687
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
250.320
|
267.150
|
715
|
380
|
225.405
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13.561
|
67.651
|
63.785
|
63.555
|
61.511
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
781.851
|
532.108
|
609.325
|
692.868
|
520.006
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
781.851
|
532.108
|
609.325
|
692.868
|
520.006
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
67.279
|
209.415
|
209.415
|
209.415
|
209.415
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
464.573
|
72.693
|
149.910
|
233.453
|
60.592
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
464.573
|
72.693
|
149.910
|
233.453
|
60.592
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.194.319
|
982.838
|
975.124
|
1.131.619
|
1.204.783
|