TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
77.690
|
51.940
|
59.039
|
100.484
|
86.182
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.691
|
2.144
|
17.374
|
10.414
|
22.544
|
1. Tiền
|
6.691
|
2.144
|
17.374
|
10.414
|
12.544
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
50.000
|
30.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
50.000
|
30.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17.787
|
6.856
|
3.077
|
2.090
|
4.121
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17.732
|
6.700
|
2.834
|
1.162
|
3.662
|
2. Trả trước cho người bán
|
90
|
295
|
234
|
292
|
15
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
49
|
1
|
37
|
677
|
485
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-85
|
-141
|
-29
|
-41
|
-41
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
52.486
|
42.441
|
38.142
|
37.596
|
28.604
|
1. Hàng tồn kho
|
52.486
|
42.737
|
38.142
|
37.596
|
28.936
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-296
|
0
|
0
|
-332
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
726
|
499
|
446
|
384
|
914
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
726
|
499
|
446
|
384
|
504
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
409
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
61.050
|
51.569
|
43.104
|
38.327
|
38.889
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3
|
3
|
3
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
58.848
|
48.866
|
40.652
|
35.516
|
34.259
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
58.827
|
48.866
|
40.652
|
35.516
|
34.259
|
- Nguyên giá
|
119.304
|
119.741
|
121.157
|
123.505
|
127.995
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60.478
|
-70.876
|
-80.505
|
-87.989
|
-93.736
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
380
|
380
|
380
|
380
|
380
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-359
|
-380
|
-380
|
-380
|
-380
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
74
|
0
|
72
|
2.186
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
74
|
0
|
72
|
2.186
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.199
|
2.627
|
2.450
|
2.739
|
2.444
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.199
|
2.627
|
2.450
|
2.739
|
2.444
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
138.740
|
103.509
|
102.144
|
138.810
|
125.072
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
77.151
|
41.111
|
38.896
|
74.064
|
58.027
|
I. Nợ ngắn hạn
|
67.879
|
35.834
|
36.220
|
73.015
|
55.062
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
19.085
|
3.995
|
3.261
|
2.559
|
1.239
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
37.257
|
19.249
|
22.861
|
17.043
|
21.380
|
4. Người mua trả tiền trước
|
365
|
3
|
3
|
45.575
|
23.756
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.716
|
2.868
|
609
|
1.600
|
992
|
6. Phải trả người lao động
|
4.440
|
6.286
|
8.486
|
5.588
|
6.770
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.240
|
962
|
219
|
320
|
345
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.392
|
2.183
|
283
|
48
|
65
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
119
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.265
|
288
|
497
|
281
|
515
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.272
|
5.277
|
2.676
|
1.048
|
2.964
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9.272
|
5.277
|
2.676
|
1.048
|
2.964
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
61.589
|
62.398
|
63.247
|
64.747
|
67.045
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
61.589
|
62.398
|
63.247
|
64.747
|
67.045
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
47.995
|
47.995
|
47.995
|
47.995
|
47.995
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.136
|
8.671
|
9.339
|
9.919
|
10.932
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.457
|
5.732
|
5.913
|
6.832
|
8.118
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
114
|
164
|
113
|
80
|
98
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.343
|
5.568
|
5.800
|
6.752
|
8.020
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
138.740
|
103.509
|
102.144
|
138.810
|
125.072
|