Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 663.063 722.720 540.303 550.655 688.614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28.104 28.624 14.517 23.185 75.478
1. Tiền 25.801 26.262 12.114 20.732 72.932
2. Các khoản tương đương tiền 2.302 2.362 2.402 2.453 2.547
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 3.500 5.069 13.744
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 3.500 5.069 13.744
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 442.183 513.491 294.003 295.253 400.405
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 205.296 238.275 224.556 254.268 335.787
2. Trả trước cho người bán 53.413 41.624 35.810 22.364 47.649
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 200.500 254.627 59.711 49.481 61.455
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17.026 -21.036 -26.074 -30.860 -44.486
IV. Tổng hàng tồn kho 185.836 166.766 217.630 220.621 193.843
1. Hàng tồn kho 185.836 166.766 217.630 220.621 193.843
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.941 13.839 10.653 6.528 5.143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 797 761 979 653 236
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.601 8.789 7.675 4.889 4.766
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 543 4.289 1.999 986 141
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 233.972 261.136 231.474 472.491 481.430
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.489 3.440 3.516 2.691 3.332
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.489 3.440 3.516 2.691 3.332
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 165.434 248.782 220.040 193.718 193.766
1. Tài sản cố định hữu hình 151.682 216.842 193.584 173.663 159.818
- Nguyên giá 481.593 579.361 574.696 573.283 565.853
- Giá trị hao mòn lũy kế -329.911 -362.520 -381.112 -399.619 -406.035
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13.752 31.940 26.456 20.054 33.948
- Nguyên giá 15.758 39.377 39.377 35.902 55.310
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.006 -7.437 -12.922 -15.848 -21.362
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 120 120 120 120 120
- Giá trị hao mòn lũy kế -120 -120 -120 -120 -120
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 61.371 6.342 5.615 274.089 281.811
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 61.371 6.342 5.615 274.089 281.811
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.875 800 950 1.275 1.450
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.375 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.500 2.500 2.500 2.500 2.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -1.700 -1.550 -1.225 -1.050
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 804 1.772 1.353 718 1.070
1. Chi phí trả trước dài hạn 804 1.772 1.353 718 1.070
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 897.036 983.856 771.776 1.023.147 1.170.043
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 641.124 738.238 525.683 776.534 918.285
I. Nợ ngắn hạn 590.455 690.029 482.739 476.290 611.305
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 99.837 150.341 123.728 110.311 237.547
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 178.480 181.291 174.757 186.998 139.642
4. Người mua trả tiền trước 69.829 56.716 68.079 33.073 80.111
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 112.030 10.532 13.280 12.240 17.273
6. Phải trả người lao động 38.217 35.235 26.490 24.748 23.963
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 50.938 20.946 24.390 56.409 57.124
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.410 1.314 2.021 1.735 3.302
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.612 201.575 18.717 23.442 15.914
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12.876 15.522 13.922 10.557 20.320
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15.228 16.558 17.355 16.778 16.109
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 50.669 48.209 42.944 300.244 306.980
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.178 0 751 269.043 269.244
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39.861 41.408 36.574 24.567 20.374
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 133 1.595 2.731
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8.629 6.800 5.486 5.039 14.630
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 255.911 245.619 246.093 246.613 251.758
I. Vốn chủ sở hữu 255.911 245.619 246.093 246.613 251.758
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 115.000 115.000 115.000 115.000 115.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -61 -61 -61 -61 -61
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.949 1.949 1.949 1.949 1.949
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 94.244 101.988 98.160 100.750 106.401
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36.340 17.804 21.816 18.995 18.368
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3.278 1.228 10.087 6.944 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 39.618 16.576 11.729 12.051 18.368
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 8.440 8.939 9.230 9.980 10.102
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 897.036 983.856 771.776 1.023.147 1.170.043