TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
163.209
|
158.981
|
248.354
|
237.354
|
195.692
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.366
|
38.274
|
15.566
|
55.602
|
146.165
|
1. Tiền
|
16.366
|
18.274
|
15.566
|
7.602
|
76.165
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
20.000
|
0
|
48.000
|
70.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
40.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
40.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
60.191
|
58.422
|
96.767
|
50.076
|
49.025
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
41.642
|
28.391
|
70.263
|
18.822
|
35.583
|
2. Trả trước cho người bán
|
22.181
|
29.660
|
24.685
|
28.659
|
13.390
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.078
|
371
|
1.819
|
2.595
|
53
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.709
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
45.600
|
61.615
|
133.507
|
131.099
|
4
|
1. Hàng tồn kho
|
45.910
|
61.615
|
133.507
|
146.464
|
4
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-310
|
0
|
0
|
-15.365
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.052
|
671
|
2.514
|
577
|
497
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.052
|
671
|
2.514
|
577
|
497
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
40.363
|
37.625
|
36.047
|
32.126
|
32.403
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
38
|
38
|
41
|
41
|
38
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
38
|
38
|
41
|
41
|
38
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33.853
|
32.332
|
30.504
|
27.048
|
27.714
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.630
|
11.222
|
9.508
|
6.166
|
6.945
|
- Nguyên giá
|
71.183
|
73.110
|
74.634
|
75.206
|
77.758
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.554
|
-61.888
|
-65.126
|
-69.040
|
-70.813
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21.224
|
21.110
|
20.996
|
20.883
|
20.769
|
- Nguyên giá
|
22.257
|
22.257
|
22.257
|
22.257
|
22.257
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.033
|
-1.147
|
-1.260
|
-1.374
|
-1.488
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
40
|
124
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
40
|
124
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.431
|
5.131
|
5.501
|
5.036
|
4.651
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.102
|
4.955
|
5.286
|
4.924
|
4.651
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.329
|
176
|
215
|
112
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
203.572
|
196.606
|
284.401
|
269.479
|
228.094
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
41.051
|
36.256
|
81.015
|
69.063
|
41.416
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41.051
|
36.256
|
81.015
|
69.063
|
41.416
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.912
|
3.985
|
44.337
|
35.197
|
4.894
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17.516
|
19.457
|
8.006
|
16.161
|
20.589
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.888
|
1.187
|
10.647
|
892
|
1.199
|
6. Phải trả người lao động
|
7.696
|
6.629
|
7.222
|
6.269
|
7.251
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.937
|
880
|
1.075
|
560
|
648
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
18
|
16
|
18
|
18
|
18
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.028
|
677
|
1.808
|
2.185
|
133
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.056
|
3.425
|
7.902
|
7.781
|
6.685
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
162.520
|
160.350
|
203.386
|
200.416
|
186.678
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
162.520
|
160.350
|
203.386
|
200.416
|
186.678
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24.885
|
24.885
|
24.885
|
24.885
|
24.885
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37.635
|
35.465
|
78.501
|
75.531
|
61.793
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
25.737
|
25.635
|
23.465
|
52.341
|
45.531
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.898
|
9.830
|
55.036
|
23.190
|
16.262
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
203.572
|
196.606
|
284.401
|
269.479
|
228.094
|