Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 375.660 163.209 158.981 248.354 237.354
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.396 16.366 38.274 15.566 55.602
1. Tiền 8.396 16.366 18.274 15.566 7.602
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 20.000 0 48.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80.000 40.000 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80.000 40.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 232.576 60.191 58.422 96.767 50.076
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 195.603 41.642 28.391 70.263 18.822
2. Trả trước cho người bán 35.633 22.181 29.660 24.685 28.659
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.340 1.078 371 1.819 2.595
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -4.709 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 54.466 45.600 61.615 133.507 131.099
1. Hàng tồn kho 55.965 45.910 61.615 133.507 146.464
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.499 -310 0 0 -15.365
V. Tài sản ngắn hạn khác 222 1.052 671 2.514 577
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 222 1.052 671 2.514 577
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 43.158 40.363 37.625 36.047 32.126
I. Các khoản phải thu dài hạn 38 38 38 41 41
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 38 38 38 41 41
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35.849 33.853 32.332 30.504 27.048
1. Tài sản cố định hữu hình 14.505 12.630 11.222 9.508 6.166
- Nguyên giá 70.474 71.183 73.110 74.634 75.206
- Giá trị hao mòn lũy kế -55.970 -58.554 -61.888 -65.126 -69.040
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 21.345 21.224 21.110 20.996 20.883
- Nguyên giá 22.257 22.257 22.257 22.257 22.257
- Giá trị hao mòn lũy kế -912 -1.033 -1.147 -1.260 -1.374
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40 40 124 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40 40 124 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.231 6.431 5.131 5.501 5.036
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.492 5.102 4.955 5.286 4.924
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.739 1.329 176 215 112
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 418.819 203.572 196.606 284.401 269.479
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 255.995 41.051 36.256 81.015 69.063
I. Nợ ngắn hạn 255.995 41.051 36.256 81.015 69.063
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30.000 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 196.855 6.912 3.985 44.337 35.197
4. Người mua trả tiền trước 7.416 17.516 19.457 8.006 16.161
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.592 1.888 1.187 10.647 892
6. Phải trả người lao động 6.016 7.696 6.629 7.222 6.269
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.697 1.937 880 1.075 560
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18 18 16 18 18
11. Phải trả ngắn hạn khác 105 1.028 677 1.808 2.185
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.296 4.056 3.425 7.902 7.781
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 162.824 162.520 160.350 203.386 200.416
I. Vốn chủ sở hữu 162.824 162.520 160.350 203.386 200.416
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 24.885 24.885 24.885 24.885 24.885
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37.939 37.635 35.465 78.501 75.531
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27.600 25.737 25.635 23.465 52.341
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.340 11.898 9.830 55.036 23.190
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 418.819 203.572 196.606 284.401 269.479