Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 201.993 261.528 347.301 195.692 212.951
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87.590 40.287 86.928 146.165 49.839
1. Tiền 12.590 10.287 56.928 76.165 49.839
2. Các khoản tương đương tiền 75.000 30.000 30.000 70.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55.005 107.745 112.325 49.025 89.977
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45.252 75.556 99.439 35.583 47.508
2. Trả trước cho người bán 9.273 31.733 12.872 13.390 42.333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 479 457 14 53 136
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 58.570 112.986 147.282 4 72.678
1. Hàng tồn kho 60.382 117.527 148.673 4 72.678
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.812 -4.542 -1.391 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 829 510 766 497 457
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 764 510 766 497 412
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 64 0 0 0 45
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 31.458 31.603 32.529 32.403 31.814
I. Các khoản phải thu dài hạn 41 41 41 38 38
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 41 41 41 38 38
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26.474 26.660 27.702 27.714 27.247
1. Tài sản cố định hữu hình 5.619 5.834 6.904 6.945 6.506
- Nguyên giá 75.206 75.773 77.265 77.758 77.758
- Giá trị hao mòn lũy kế -69.587 -69.940 -70.361 -70.813 -71.252
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 20.854 20.826 20.797 20.769 20.740
- Nguyên giá 22.257 22.257 22.257 22.257 22.257
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.402 -1.431 -1.459 -1.488 -1.516
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.944 4.902 4.787 4.651 4.529
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.832 4.790 4.675 4.651 4.529
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 112 112 112 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 233.452 293.131 379.831 228.094 244.765
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 27.700 82.640 193.867 41.416 51.529
I. Nợ ngắn hạn 27.700 82.640 193.867 41.416 51.529
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 50.000 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.953 28.603 11.649 4.894 4.357
4. Người mua trả tiền trước 2.599 3.723 33.597 20.589 11.027
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.499 2.110 2.324 1.199 1.508
6. Phải trả người lao động 3.626 5.456 8.591 7.251 3.399
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 418 5.279 11.691 648 2.774
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 73 18 73 18 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.402 30.713 69.989 133 23.107
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.130 6.738 5.954 6.685 5.357
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 205.752 210.491 185.963 186.678 193.236
I. Vốn chủ sở hữu 205.752 210.491 185.963 186.678 193.236
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 24.885 24.885 24.885 24.885 24.885
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 80.867 85.606 61.079 61.793 68.351
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 75.531 75.531 45.531 45.531 61.793
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.336 10.075 15.547 16.262 6.558
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 233.452 293.131 379.831 228.094 244.765