1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
637.806
|
695.477
|
1.145.650
|
817.587
|
571.558
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-11.623
|
9.925
|
20.607
|
16.551
|
9.201
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
649.429
|
685.551
|
1.125.044
|
801.036
|
562.357
|
4. Giá vốn hàng bán
|
634.153
|
666.609
|
1.098.851
|
777.909
|
549.941
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.276
|
18.943
|
26.193
|
23.128
|
12.416
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
131
|
658
|
402
|
287
|
272
|
7. Chi phí tài chính
|
424
|
|
202
|
137
|
73
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
424
|
|
202
|
137
|
73
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
16.190
|
7.461
|
12.257
|
16.216
|
7.321
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.715
|
5.469
|
5.064
|
6.917
|
4.740
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-7.923
|
6.670
|
9.072
|
145
|
554
|
12. Thu nhập khác
|
6.508
|
|
0
|
6.695
|
3.474
|
13. Chi phí khác
|
267
|
|
0
|
0
|
226
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.241
|
|
0
|
6.695
|
3.247
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.682
|
6.670
|
9.072
|
6.841
|
3.801
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
102
|
1.334
|
1.814
|
1.368
|
816
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
103
|
|
0
|
0
|
112
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
204
|
1.334
|
1.814
|
1.368
|
928
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.886
|
5.336
|
7.258
|
5.472
|
2.873
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.886
|
5.336
|
7.258
|
5.472
|
2.873
|