I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.262
|
-16.155
|
844
|
-2.184
|
207
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.746
|
13.904
|
2.382
|
2.192
|
525
|
- Khấu hao TSCĐ
|
597
|
408
|
777
|
249
|
219
|
- Các khoản dự phòng
|
6.499
|
10.948
|
-219
|
2.344
|
-5
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
-120
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.049
|
-1.047
|
-315
|
-737
|
-264
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9.699
|
3.595
|
2.139
|
456
|
576
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23.009
|
-2.251
|
3.226
|
8
|
732
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
91.251
|
23.508
|
17.564
|
11.848
|
3.576
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21.022
|
38.808
|
28.731
|
-20.535
|
24.361
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-72.774
|
-12.128
|
-7.121
|
7.657
|
-5.211
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
130
|
59
|
42
|
3
|
3
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.699
|
-3.595
|
-2.139
|
-456
|
-565
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.422
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
1.605
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.669
|
-184
|
-3.609
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-196
|
44.216
|
38.299
|
-1.475
|
22.895
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.287
|
-35
|
0
|
-45
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
870
|
0
|
0
|
442
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
1.500
|
5.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.049
|
1.047
|
315
|
313
|
322
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.367
|
1.012
|
315
|
2.211
|
4.722
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
840.960
|
493.274
|
457.562
|
101.997
|
66.659
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-807.478
|
-566.519
|
-496.703
|
-102.748
|
-86.927
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.500
|
-1.500
|
-113
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
28.982
|
-74.744
|
-39.254
|
-751
|
-20.269
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22.418
|
-29.516
|
-640
|
-15
|
7.349
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.087
|
32.462
|
2.946
|
349
|
333
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-43
|
0
|
0
|
-1
|
-3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.462
|
2.946
|
2.306
|
333
|
7.679
|