Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 198.337 169.333 143.533 175.714 175.081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66.762 26.230 16.829 27.022 11.102
1. Tiền 21.762 26.230 12.429 8.960 5.422
2. Các khoản tương đương tiền 45.000 0 4.400 18.062 5.680
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16.692 17.700 20.812 27.700 31.788
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16.692 17.700 20.812 27.700 31.788
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93.488 97.432 79.461 93.298 85.249
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52.923 41.766 52.406 82.578 66.628
2. Trả trước cho người bán 15.046 31.668 222 5.944 6.661
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20.000 21.200 22.472 24.372 28.372
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.280 3.648 4.397 4.057 8.128
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -760 -850 -37 -23.653 -24.540
IV. Tổng hàng tồn kho 19.404 18.491 13.168 14.057 13.575
1. Hàng tồn kho 19.404 19.914 13.704 14.593 14.231
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -1.423 -536 -536 -656
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.992 9.480 13.264 13.637 33.368
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 456 218 194 211 184
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.535 9.262 13.069 13.426 33.185
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 45.252 49.730 84.271 79.142 76.040
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.252 1.527 2.013 66 66
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 8.004 14.470 16.177 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 135 5.796 5.789 66 66
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5.888 -18.739 -19.953 0 0
II. Tài sản cố định 17.050 21.077 20.467 17.936 15.484
1. Tài sản cố định hữu hình 16.199 20.257 19.672 17.165 14.737
- Nguyên giá 27.289 30.084 31.428 31.428 31.428
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.090 -9.827 -11.756 -14.262 -16.690
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 851 820 796 771 747
- Nguyên giá 1.409 1.409 1.409 1.409 1.409
- Giá trị hao mòn lũy kế -557 -589 -613 -638 -662
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.208 1.735 1.669 1.852 1.968
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.208 1.735 1.669 1.852 1.968
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 100 241 0 56 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100 241 0 56 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 22.642 25.150 60.122 59.232 58.522
1. Chi phí trả trước dài hạn 22.536 25.045 60.053 59.201 58.492
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 105 105 68 31 31
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 243.589 219.063 227.805 254.855 251.121
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 42.039 58.280 63.253 86.562 82.899
I. Nợ ngắn hạn 41.002 56.962 62.828 69.374 82.277
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 16.958 16.947 0 17.323
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 31.503 32.380 37.204 61.575 55.221
4. Người mua trả tiền trước 2.824 2.250 1.221 1.204 2.012
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30 155 118 58 91
6. Phải trả người lao động 1.730 913 1.510 558 509
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 841 1.052 2.359 3.524 4.822
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 255 268 219 204 192
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.918 2.374 2.156 2.154 2.091
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 495 304 911 97 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 406 309 182 0 16
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.037 1.318 425 17.188 622
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 87 350 391 422 564
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 16.732 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 950 969 34 34 58
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 201.550 160.782 164.552 168.294 168.223
I. Vốn chủ sở hữu 201.550 160.782 164.552 168.294 168.223
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 188.700 188.700 188.700 188.700 188.700
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.480 15.480 15.480 15.480 15.480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.597 2.597 2.597 2.597 2.597
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 337 337 337 337 337
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5.564 -46.331 -42.561 -38.820 -38.891
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.666 -5.564 -46.331 -42.561 -38.820
- LNST chưa phân phối kỳ này -8.229 -40.768 3.770 3.741 -71
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 243.589 219.063 227.805 254.855 251.121