TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
198.337
|
169.333
|
143.533
|
175.714
|
175.081
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
66.762
|
26.230
|
16.829
|
27.022
|
11.102
|
1. Tiền
|
21.762
|
26.230
|
12.429
|
8.960
|
5.422
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45.000
|
0
|
4.400
|
18.062
|
5.680
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16.692
|
17.700
|
20.812
|
27.700
|
31.788
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
16.692
|
17.700
|
20.812
|
27.700
|
31.788
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
93.488
|
97.432
|
79.461
|
93.298
|
85.249
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
52.923
|
41.766
|
52.406
|
82.578
|
66.628
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.046
|
31.668
|
222
|
5.944
|
6.661
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
20.000
|
21.200
|
22.472
|
24.372
|
28.372
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.280
|
3.648
|
4.397
|
4.057
|
8.128
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-760
|
-850
|
-37
|
-23.653
|
-24.540
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
19.404
|
18.491
|
13.168
|
14.057
|
13.575
|
1. Hàng tồn kho
|
19.404
|
19.914
|
13.704
|
14.593
|
14.231
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-1.423
|
-536
|
-536
|
-656
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.992
|
9.480
|
13.264
|
13.637
|
33.368
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
456
|
218
|
194
|
211
|
184
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.535
|
9.262
|
13.069
|
13.426
|
33.185
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
45.252
|
49.730
|
84.271
|
79.142
|
76.040
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.252
|
1.527
|
2.013
|
66
|
66
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
8.004
|
14.470
|
16.177
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
135
|
5.796
|
5.789
|
66
|
66
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-5.888
|
-18.739
|
-19.953
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17.050
|
21.077
|
20.467
|
17.936
|
15.484
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16.199
|
20.257
|
19.672
|
17.165
|
14.737
|
- Nguyên giá
|
27.289
|
30.084
|
31.428
|
31.428
|
31.428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.090
|
-9.827
|
-11.756
|
-14.262
|
-16.690
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
851
|
820
|
796
|
771
|
747
|
- Nguyên giá
|
1.409
|
1.409
|
1.409
|
1.409
|
1.409
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-557
|
-589
|
-613
|
-638
|
-662
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.208
|
1.735
|
1.669
|
1.852
|
1.968
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.208
|
1.735
|
1.669
|
1.852
|
1.968
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
100
|
241
|
0
|
56
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100
|
241
|
0
|
56
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22.642
|
25.150
|
60.122
|
59.232
|
58.522
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22.536
|
25.045
|
60.053
|
59.201
|
58.492
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
105
|
105
|
68
|
31
|
31
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
243.589
|
219.063
|
227.805
|
254.855
|
251.121
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
42.039
|
58.280
|
63.253
|
86.562
|
82.899
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41.002
|
56.962
|
62.828
|
69.374
|
82.277
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
16.958
|
16.947
|
0
|
17.323
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31.503
|
32.380
|
37.204
|
61.575
|
55.221
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.824
|
2.250
|
1.221
|
1.204
|
2.012
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30
|
155
|
118
|
58
|
91
|
6. Phải trả người lao động
|
1.730
|
913
|
1.510
|
558
|
509
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
841
|
1.052
|
2.359
|
3.524
|
4.822
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
255
|
268
|
219
|
204
|
192
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.918
|
2.374
|
2.156
|
2.154
|
2.091
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
495
|
304
|
911
|
97
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
406
|
309
|
182
|
0
|
16
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.037
|
1.318
|
425
|
17.188
|
622
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
87
|
350
|
391
|
422
|
564
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
16.732
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
950
|
969
|
34
|
34
|
58
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
201.550
|
160.782
|
164.552
|
168.294
|
168.223
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
201.550
|
160.782
|
164.552
|
168.294
|
168.223
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
188.700
|
188.700
|
188.700
|
188.700
|
188.700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15.480
|
15.480
|
15.480
|
15.480
|
15.480
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.597
|
2.597
|
2.597
|
2.597
|
2.597
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
337
|
337
|
337
|
337
|
337
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-5.564
|
-46.331
|
-42.561
|
-38.820
|
-38.891
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.666
|
-5.564
|
-46.331
|
-42.561
|
-38.820
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-8.229
|
-40.768
|
3.770
|
3.741
|
-71
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
243.589
|
219.063
|
227.805
|
254.855
|
251.121
|