1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
298.633
|
287.862
|
392.828
|
421.037
|
306.848
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
284
|
6
|
19
|
62
|
8
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
298.349
|
287.856
|
392.810
|
420.975
|
306.840
|
4. Giá vốn hàng bán
|
279.479
|
260.389
|
365.010
|
398.076
|
282.400
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.871
|
27.467
|
27.800
|
22.899
|
24.440
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.375
|
2.869
|
3.040
|
2.874
|
6.261
|
7. Chi phí tài chính
|
1.905
|
1.360
|
1.242
|
1.985
|
2.134
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
651
|
1.296
|
1.242
|
1.245
|
1.263
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.311
|
12.855
|
12.127
|
11.814
|
11.362
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.510
|
12.483
|
14.237
|
11.964
|
15.155
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-21.480
|
3.638
|
3.233
|
10
|
2.050
|
12. Thu nhập khác
|
882
|
747
|
882
|
319
|
17
|
13. Chi phí khác
|
3.762
|
403
|
166
|
232
|
1.212
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.880
|
344
|
716
|
87
|
-1.196
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-24.360
|
3.982
|
3.949
|
97
|
854
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
75
|
37
|
38
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
75
|
38
|
38
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-24.435
|
3.944
|
3.911
|
97
|
854
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-24.435
|
3.944
|
3.911
|
97
|
854
|