Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 20.866 26.039 45.335 56.560 59.150
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 249 602 666 507 1.454
1. Tiền 249 602 666 507 1.454
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.503 9.446 17.990 30.887 32.585
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.201 4.830 12.651 21.876 27.978
2. Trả trước cho người bán 403 163 3.300 6.085 2.922
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.250 1.250 1.250 1.250 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 578 6.545 4.131 5.019 5.027
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.929 -3.343 -3.343 -3.343 -3.343
IV. Tổng hàng tồn kho 9.288 9.057 21.035 21.669 21.669
1. Hàng tồn kho 10.097 9.866 21.845 22.478 22.478
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -809 -809 -809 -809 -809
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.826 6.934 5.644 3.497 3.443
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 10 10
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 6 787 35 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7.826 6.928 4.857 3.452 3.433
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.758 2.111 806 2.031 1.205
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.432 986 668 1.998 1.172
1. Tài sản cố định hữu hình 1.432 986 668 1.998 1.172
- Nguyên giá 37.009 37.009 37.009 39.339 39.339
- Giá trị hao mòn lũy kế -35.577 -36.023 -36.341 -37.341 -38.167
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 149 149 149 149 149
- Giá trị hao mòn lũy kế -149 -149 -149 -149 -149
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.326 1.125 138 33 33
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.326 1.125 138 33 33
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24.623 28.150 46.141 58.591 60.355
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 13.318 19.803 37.562 45.142 44.207
I. Nợ ngắn hạn 13.318 19.803 37.562 45.142 44.207
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 365 365
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.703 2.794 12.004 3.785 27.869
4. Người mua trả tiền trước 47 6.525 8.706 25.951 2.956
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9 71 0 0 227
6. Phải trả người lao động 250 0 127 78 193
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 263 226 226 226 226
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 40 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.005 10.187 16.500 14.738 12.370
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 11.305 8.347 8.579 13.450 16.148
I. Vốn chủ sở hữu 11.305 8.347 8.579 13.450 16.148
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 39.246 39.246 39.246 39.246 39.246
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.503 1.503 1.503 1.503 1.503
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -29.443 -32.401 -32.169 -27.298 -24.600
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -21.736 -29.443 -32.401 -32.169 -27.298
- LNST chưa phân phối kỳ này -7.706 -2.958 232 4.871 2.699
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24.623 28.150 46.141 58.591 60.355