Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 272.033 308.119 307.797 209.744 192.220
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35.037 6.082 4.865 12.877 32.387
1. Tiền 35.037 6.082 4.865 12.877 9.187
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 23.200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31.000 51.083 44.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31.000 51.083 44.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 156.880 227.560 238.439 166.375 54.164
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60.836 236.317 258.087 137.355 66.899
2. Trả trước cho người bán 19.120 17.763 13.567 17.386 18.355
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 114.134 10.799 1.353 46.202 3.478
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37.210 -37.319 -34.568 -34.568 -34.568
IV. Tổng hàng tồn kho 10.442 22.898 20.341 1.734 5.207
1. Hàng tồn kho 10.442 22.898 20.341 1.734 5.207
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 38.675 496 152 28.758 100.461
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35.926 319 152 1.494 848
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.466 0 0 27.264 99.613
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 282 177 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 34.936 2.476 5.057 342.219 1.046.312
I. Các khoản phải thu dài hạn 326 326 0 0 2.200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 326 326 0 0 2.200
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 25.182 1.977 5.043 340.598 1.034.382
1. Tài sản cố định hữu hình 24.779 1.665 4.822 340.469 1.034.344
- Nguyên giá 34.321 5.993 8.603 350.289 1.131.987
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.542 -4.328 -3.781 -9.820 -97.643
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 403 312 220 129 38
- Nguyên giá 746 746 746 746 746
- Giá trị hao mòn lũy kế -343 -434 -526 -617 -708
III. Bất động sản đầu tư 8.511 0 0 0 0
- Nguyên giá 8.511 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 668
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 668
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 916 173 14 1.621 9.062
1. Chi phí trả trước dài hạn 916 0 0 1.524 7.705
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 173 14 97 1.356
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 306.969 310.595 312.853 551.963 1.238.532
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29.949 19.581 10.263 236.941 662.763
I. Nợ ngắn hạn 29.949 19.581 8.045 52.745 167.945
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 423 46.023 154.527
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.211 9.611 837 3.178 6.542
4. Người mua trả tiền trước 10 784 78 10 10
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 450 1.494 906 1.176 3.725
6. Phải trả người lao động 7.031 3.734 1.536 5 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.569 167 70 485 1.316
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 140 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.291 3.249 2.212 1.854 1.763
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 386 541 1.842 13 62
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 2.218 184.196 494.817
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 2.218 184.196 494.817
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 277.020 291.014 302.590 315.022 575.770
I. Vốn chủ sở hữu 277.020 291.014 302.590 315.022 575.770
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 230.000 230.000 230.000 275.999 500.355
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 -224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 839 839 839 839 839
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.918 1.918 1.918 1.918 1.918
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44.262 58.256 69.832 36.266 72.881
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25.523 43.125 56.343 22.084 35.157
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.739 15.131 13.489 14.181 37.724
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 306.969 310.595 312.853 551.963 1.238.532