Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 233.878 301.483 341.514 378.415 467.451
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 148.579 214.800 172.560 184.598 230.685
1. Tiền 107.560 72.982 75.547 48.603 40.685
2. Các khoản tương đương tiền 41.020 141.818 97.013 135.995 190.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 60.000 90.000 125.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 60.000 90.000 125.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83.334 85.444 107.794 102.731 109.238
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77.308 84.609 105.162 99.896 105.153
2. Trả trước cho người bán 6.913 2.576 3.681 2.675 2.466
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.338 714 1.293 2.572 4.028
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.226 -2.455 -2.342 -2.412 -2.410
IV. Tổng hàng tồn kho 360 659 682 597 1.477
1. Hàng tồn kho 360 659 682 597 1.477
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.605 580 478 489 1.051
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 518 504 478 489 1.051
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 87 76 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.000 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 612.110 633.414 674.551 763.433 770.805
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 391.258 390.288 377.962 425.978 383.349
1. Tài sản cố định hữu hình 386.439 385.603 373.724 422.098 380.238
- Nguyên giá 681.457 728.096 768.970 872.663 885.914
- Giá trị hao mòn lũy kế -295.019 -342.494 -395.245 -450.565 -505.675
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.820 4.685 4.237 3.880 3.111
- Nguyên giá 6.299 6.793 7.026 7.398 7.438
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.480 -2.108 -2.788 -3.517 -4.327
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 147.467 169.541 184.345 226.101 277.691
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 147.467 169.541 184.345 226.101 277.691
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 22.165 22.165 62.565 62.565 62.565
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15.165 15.165 15.165 15.165 15.165
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.000 7.000 47.400 47.400 47.400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 51.220 51.420 49.680 48.789 47.200
1. Chi phí trả trước dài hạn 51.220 51.420 49.680 48.789 47.200
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 845.988 934.896 1.016.066 1.141.848 1.238.256
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 376.791 373.148 367.415 417.026 410.315
I. Nợ ngắn hạn 192.285 220.060 245.704 280.526 292.931
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71.721 68.361 82.430 89.408 91.367
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 72.764 90.979 85.304 97.236 97.472
4. Người mua trả tiền trước 99 292 410 1.168 930
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.262 5.298 8.569 11.225 17.009
6. Phải trả người lao động 18.066 20.155 22.816 23.256 23.920
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.628 3.345 2.015 6.247 5.583
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.006 1.974 1.974 1.032 1.048
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.185 1.991 4.983 5.534 5.130
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10.710 11.730 12.750 13.433 14.450
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.844 15.934 24.453 31.989 36.023
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 184.506 153.088 121.711 136.500 117.384
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 23.202 23.202 20.190 19.620 19.620
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 161.305 129.886 101.521 116.880 97.764
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 469.197 561.748 648.650 724.821 827.942
I. Vốn chủ sở hữu 469.197 561.748 648.650 724.821 827.942
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 123.480 185.220 185.220 185.220 185.220
2. Thặng dư vốn cổ phần 74.435 74.435 74.435 74.435 74.435
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 169.186 192.036 255.821 320.133 413.785
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7.752 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94.344 110.058 133.176 145.034 154.502
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17.810 28.113 37.498 48.565 51.005
- LNST chưa phân phối kỳ này 76.534 81.945 95.677 96.469 103.497
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 845.988 934.896 1.016.066 1.141.848 1.238.256