Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 471.929 574.232 626.879 627.952 682.202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 236.453 257.172 197.781 182.785 184.178
1. Tiền 46.453 63.172 65.781 70.785 72.178
2. Các khoản tương đương tiền 190.000 194.000 132.000 112.000 112.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 105.000 155.000 285.000 290.000 317.100
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105.000 155.000 285.000 290.000 317.100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128.611 160.707 140.758 150.581 178.928
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 121.789 148.012 136.346 144.909 176.651
2. Trả trước cho người bán 4.815 6.772 3.941 2.708 2.642
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.416 8.303 2.852 5.334 2.005
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.410 -2.381 -2.381 -2.370 -2.370
IV. Tổng hàng tồn kho 1.064 835 826 811 547
1. Hàng tồn kho 1.064 835 826 811 547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 801 518 2.514 3.775 1.449
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 801 518 223 1.145 1.109
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 2.291 2.630 340
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 757.549 754.603 741.395 731.354 730.664
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 369.396 411.907 398.665 389.114 377.064
1. Tài sản cố định hữu hình 366.475 409.174 396.122 386.638 374.696
- Nguyên giá 885.914 941.966 942.913 946.730 947.348
- Giá trị hao mòn lũy kế -519.439 -532.792 -546.791 -560.093 -572.651
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.922 2.732 2.543 2.476 2.368
- Nguyên giá 7.438 7.438 7.438 7.553 7.640
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.516 -4.705 -4.895 -5.077 -5.272
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 278.785 233.706 233.739 234.033 237.390
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 278.785 233.706 233.739 234.033 237.390
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 62.565 62.565 62.565 62.565 70.965
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15.165 15.165 15.165 15.165 15.165
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 47.400 47.400 47.400 47.400 55.800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 46.803 46.426 46.425 45.642 45.244
1. Chi phí trả trước dài hạn 46.803 46.426 46.425 45.642 45.244
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.229.478 1.328.835 1.368.273 1.359.306 1.412.866
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 348.146 444.494 403.453 358.479 327.400
I. Nợ ngắn hạn 230.762 344.619 303.578 276.090 239.169
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45.001 35.767 32.797 72.995 27.024
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 86.895 125.653 108.645 80.652 95.895
4. Người mua trả tiền trước 690 320 263 601 446
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19.177 44.862 57.327 20.992 24.649
6. Phải trả người lao động 13.928 21.018 22.312 27.095 15.077
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.125 6.356 5.068 11.194 13.641
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5.593 1.641 3.872 1.096 4.244
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.279 35.890 4.379 4.785 5.447
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19.450 24.286 24.286 14.960 19.960
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31.624 48.827 44.629 41.719 32.786
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 117.384 99.875 99.875 82.389 88.231
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 19.620 19.620 19.620 19.570 19.570
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 97.764 80.255 80.255 62.819 68.661
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 881.333 884.341 964.820 1.000.826 1.085.465
I. Vốn chủ sở hữu 881.333 884.341 964.820 1.000.826 1.085.465
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 185.220 185.220 370.439 370.439 370.439
2. Thặng dư vốn cổ phần 74.435 74.435 74.435 74.435 74.435
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 413.785 413.785 228.565 346.521 346.375
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 207.893 210.902 291.381 209.432 294.216
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 154.502 76.900 76.900 76.900 209.213
- LNST chưa phân phối kỳ này 53.391 134.002 214.481 132.532 85.003
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.229.478 1.328.835 1.368.273 1.359.306 1.412.866