TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
471.929
|
574.232
|
626.879
|
627.952
|
682.202
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
236.453
|
257.172
|
197.781
|
182.785
|
184.178
|
1. Tiền
|
46.453
|
63.172
|
65.781
|
70.785
|
72.178
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
190.000
|
194.000
|
132.000
|
112.000
|
112.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
105.000
|
155.000
|
285.000
|
290.000
|
317.100
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
105.000
|
155.000
|
285.000
|
290.000
|
317.100
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
128.611
|
160.707
|
140.758
|
150.581
|
178.928
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
121.789
|
148.012
|
136.346
|
144.909
|
176.651
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.815
|
6.772
|
3.941
|
2.708
|
2.642
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.416
|
8.303
|
2.852
|
5.334
|
2.005
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.410
|
-2.381
|
-2.381
|
-2.370
|
-2.370
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.064
|
835
|
826
|
811
|
547
|
1. Hàng tồn kho
|
1.064
|
835
|
826
|
811
|
547
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
801
|
518
|
2.514
|
3.775
|
1.449
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
801
|
518
|
223
|
1.145
|
1.109
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
2.291
|
2.630
|
340
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
757.549
|
754.603
|
741.395
|
731.354
|
730.664
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
369.396
|
411.907
|
398.665
|
389.114
|
377.064
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
366.475
|
409.174
|
396.122
|
386.638
|
374.696
|
- Nguyên giá
|
885.914
|
941.966
|
942.913
|
946.730
|
947.348
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-519.439
|
-532.792
|
-546.791
|
-560.093
|
-572.651
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.922
|
2.732
|
2.543
|
2.476
|
2.368
|
- Nguyên giá
|
7.438
|
7.438
|
7.438
|
7.553
|
7.640
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.516
|
-4.705
|
-4.895
|
-5.077
|
-5.272
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
278.785
|
233.706
|
233.739
|
234.033
|
237.390
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
278.785
|
233.706
|
233.739
|
234.033
|
237.390
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
62.565
|
62.565
|
62.565
|
62.565
|
70.965
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15.165
|
15.165
|
15.165
|
15.165
|
15.165
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
47.400
|
47.400
|
47.400
|
47.400
|
55.800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
46.803
|
46.426
|
46.425
|
45.642
|
45.244
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
46.803
|
46.426
|
46.425
|
45.642
|
45.244
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.229.478
|
1.328.835
|
1.368.273
|
1.359.306
|
1.412.866
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
348.146
|
444.494
|
403.453
|
358.479
|
327.400
|
I. Nợ ngắn hạn
|
230.762
|
344.619
|
303.578
|
276.090
|
239.169
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
45.001
|
35.767
|
32.797
|
72.995
|
27.024
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
86.895
|
125.653
|
108.645
|
80.652
|
95.895
|
4. Người mua trả tiền trước
|
690
|
320
|
263
|
601
|
446
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19.177
|
44.862
|
57.327
|
20.992
|
24.649
|
6. Phải trả người lao động
|
13.928
|
21.018
|
22.312
|
27.095
|
15.077
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.125
|
6.356
|
5.068
|
11.194
|
13.641
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5.593
|
1.641
|
3.872
|
1.096
|
4.244
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.279
|
35.890
|
4.379
|
4.785
|
5.447
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
19.450
|
24.286
|
24.286
|
14.960
|
19.960
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
31.624
|
48.827
|
44.629
|
41.719
|
32.786
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
117.384
|
99.875
|
99.875
|
82.389
|
88.231
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
19.620
|
19.620
|
19.620
|
19.570
|
19.570
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
97.764
|
80.255
|
80.255
|
62.819
|
68.661
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
881.333
|
884.341
|
964.820
|
1.000.826
|
1.085.465
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
881.333
|
884.341
|
964.820
|
1.000.826
|
1.085.465
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
185.220
|
185.220
|
370.439
|
370.439
|
370.439
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
74.435
|
74.435
|
74.435
|
74.435
|
74.435
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
413.785
|
413.785
|
228.565
|
346.521
|
346.375
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
207.893
|
210.902
|
291.381
|
209.432
|
294.216
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
154.502
|
76.900
|
76.900
|
76.900
|
209.213
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
53.391
|
134.002
|
214.481
|
132.532
|
85.003
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.229.478
|
1.328.835
|
1.368.273
|
1.359.306
|
1.412.866
|