1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
741.538
|
793.588
|
892.513
|
1.067.545
|
1.167.237
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
741.538
|
793.588
|
892.513
|
1.067.545
|
1.167.237
|
4. Giá vốn hàng bán
|
511.019
|
545.573
|
624.310
|
702.298
|
738.408
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
230.519
|
248.014
|
268.203
|
365.247
|
428.829
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.001
|
9.417
|
11.035
|
15.789
|
25.835
|
7. Chi phí tài chính
|
19.719
|
15.937
|
12.553
|
14.304
|
10.882
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.710
|
15.770
|
12.522
|
14.301
|
10.878
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
20.021
|
19.812
|
18.475
|
19.646
|
21.235
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
46.045
|
45.090
|
48.094
|
55.411
|
53.233
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
150.735
|
176.592
|
200.115
|
291.676
|
369.313
|
12. Thu nhập khác
|
969
|
462
|
828
|
898
|
1.507
|
13. Chi phí khác
|
10
|
65
|
356
|
400
|
2.416
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
959
|
397
|
472
|
498
|
-909
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
151.694
|
176.989
|
200.587
|
292.174
|
368.404
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15.119
|
17.527
|
39.806
|
58.022
|
73.464
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15.119
|
17.527
|
39.806
|
58.022
|
73.464
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
136.575
|
159.462
|
160.781
|
234.152
|
294.940
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
136.575
|
159.462
|
160.781
|
234.152
|
294.940
|