I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
151.694
|
176.989
|
200.587
|
292.227
|
368.302
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
65.629
|
68.779
|
71.445
|
72.638
|
47.992
|
- Khấu hao TSCĐ
|
52.095
|
53.887
|
56.519
|
57.805
|
55.751
|
- Các khoản dự phòng
|
229
|
8.540
|
13.407
|
16.412
|
7.356
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4
|
9
|
31
|
-63
|
-51
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.409
|
-9.426
|
-11.035
|
-15.817
|
-25.941
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
19.710
|
15.770
|
12.522
|
14.301
|
10.878
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
217.323
|
245.768
|
272.033
|
364.865
|
416.294
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.646
|
-18.515
|
6.053
|
-5.104
|
-42.756
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-299
|
-24
|
85
|
-880
|
667
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19.930
|
-2.246
|
8.562
|
-15.539
|
-12.065
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
544
|
1.767
|
880
|
1.027
|
1.463
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17.859
|
-15.876
|
-12.459
|
-14.283
|
-11.000
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12.121
|
-16.480
|
-37.372
|
-51.336
|
-71.248
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
17
|
11
|
15
|
12
|
4
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.792
|
-8.486
|
-12.262
|
-15.919
|
-16.344
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
199.097
|
185.918
|
225.533
|
262.843
|
265.015
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-73.418
|
-66.910
|
-151.260
|
-67.844
|
-19.198
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
418
|
9
|
0
|
91
|
158
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-60.000
|
-100.000
|
-125.000
|
-290.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
60.000
|
100.000
|
125.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-40.400
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.309
|
8.942
|
9.975
|
14.325
|
24.606
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-66.691
|
-158.359
|
-181.286
|
-78.428
|
-159.434
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
215.533
|
220.044
|
360.482
|
329.098
|
314.527
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-250.311
|
-234.340
|
-338.145
|
-346.255
|
-367.844
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31.403
|
-55.494
|
-64.516
|
-111.233
|
-100.215
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-66.181
|
-69.791
|
-42.179
|
-128.390
|
-153.532
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
66.225
|
-42.231
|
2.069
|
56.024
|
-47.951
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
148.579
|
214.800
|
172.560
|
174.598
|
230.685
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
-9
|
-31
|
63
|
51
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
214.800
|
172.560
|
174.598
|
230.685
|
182.785
|