Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 113.379 -102.130 138.426
2. Điều chỉnh cho các khoản -655 72.388 99.534
- Khấu hao TSCĐ 24.647 51.734 48.607
- Các khoản dự phòng 16.803 -9.375 9.480
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -949 -2.984 20.039
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -226.695 -139.773 -51.287
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 185.539 172.786 72.696
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 112.724 -29.741 237.961
- Tăng, giảm các khoản phải thu 51.942 100.743 -245.971
- Tăng, giảm hàng tồn kho 245.458 10.273 -56.189
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -771.536 112.607 439.226
- Tăng giảm chi phí trả trước 5.808 6.918 3.258
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -176.559 -177.589 -76.788
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -34.780 -14.223 -3.551
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 9 4
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.590 -9.453 -10.295
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -568.533 -457 287.654
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -56.391 -100.326 -53.455
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 432 8.286 2.242
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.775.000 -1.279.429 -4.992.661
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2.239.929 2.622.091 5.161.534
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -72.996
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 524 0 36.207
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 228.751 213.313 51.379
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 638.245 1.463.935 132.251
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 19.154.946 15.004.463 12.836.799
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -19.032.334 -16.340.447 -13.246.057
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -63.762 -67.627 -2.258
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 58.851 -1.403.611 -411.517
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 128.563 59.867 8.388
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 291.307 518.696 576.980
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 128 -1.582 -2.567
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 419.999 576.980 582.801