Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 124.180 128.808 278.538 411.670 351.659
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38.472 46.875 57.030 50.126 99.441
1. Tiền 13.472 11.875 7.030 15.126 9.441
2. Các khoản tương đương tiền 25.000 35.000 50.000 35.000 90.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.880 19.000 50.248 196.000 81.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.880 19.000 50.248 196.000 81.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45.761 33.286 140.841 109.825 78.259
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.613 16.228 109.846 62.431 45.950
2. Trả trước cho người bán 1.487 4.801 3.986 20.763 4.495
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 20.830 21.616 36.368 45.887 47.070
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.169 -9.359 -9.359 -19.257 -19.257
IV. Tổng hàng tồn kho 19.341 15.364 12.154 17.415 22.645
1. Hàng tồn kho 19.341 15.364 12.154 17.415 22.645
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17.725 14.283 18.265 38.304 70.314
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.559 2.842 3.141 7.511 16.537
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14.156 11.432 15.115 30.784 53.767
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10 10 10 10 10
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 645.347 663.528 596.948 509.593 959.728
I. Các khoản phải thu dài hạn 356 0 4 4 14.794
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 356 0 4 4 14.794
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 613.111 493.404 546.469 431.593 803.217
1. Tài sản cố định hữu hình 611.207 493.404 546.469 431.593 803.103
- Nguyên giá 932.073 801.072 849.197 586.812 1.034.782
- Giá trị hao mòn lũy kế -320.866 -307.667 -302.728 -155.218 -231.680
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.905 0 0 0 114
- Nguyên giá 2.431 218 218 218 358
- Giá trị hao mòn lũy kế -527 -218 -218 -218 -244
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 155.428 0 5.636 12
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 155.428 0 5.636 12
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 31.880 14.695 50.475 72.360 141.705
1. Chi phí trả trước dài hạn 29.753 10.075 43.517 70.407 139.753
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.127 4.620 6.958 1.952 1.952
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 769.527 792.336 875.486 921.264 1.311.386
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 455.834 471.260 531.325 474.643 716.915
I. Nợ ngắn hạn 210.070 161.065 262.313 245.335 266.473
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76.689 64.324 74.591 59.955 82.865
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 87.947 50.339 140.909 95.302 101.430
4. Người mua trả tiền trước 14.346 14.665 6.986 9.344 38
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.007 1.918 3.383 12.645 2.360
6. Phải trả người lao động 5.762 10.269 14.689 25.782 32.682
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.736 2.809 8.786 21.055 7.124
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 6.807 18.829
11. Phải trả ngắn hạn khác 19.361 16.229 12.968 13.574 16.116
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 222 513 1 872 5.029
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 245.763 310.194 269.012 229.308 450.441
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 245.763 310.194 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 269.012 229.308 450.441
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 313.693 321.076 344.161 446.620 594.472
I. Vốn chủ sở hữu 313.693 321.076 344.161 446.620 594.472
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 295.000 295.000 311.100 311.100 430.873
2. Thặng dư vốn cổ phần 165 165 105 10 -162
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.034 5.641 8.207 10.150 97.850
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15.495 20.271 24.750 125.360 65.911
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.804 11.719 450 76 1.843
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.691 8.552 24.300 125.284 64.068
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 769.527 792.336 875.486 921.264 1.311.386