TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
411.716
|
404.660
|
296.083
|
277.878
|
351.659
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50.126
|
95.897
|
58.731
|
10.868
|
99.441
|
1. Tiền
|
15.126
|
10.897
|
13.731
|
10.868
|
9.441
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
35.000
|
85.000
|
45.000
|
0
|
90.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
196.000
|
151.000
|
71.000
|
71.000
|
81.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
196.000
|
151.000
|
71.000
|
71.000
|
81.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
109.869
|
101.192
|
101.704
|
112.409
|
78.259
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
62.283
|
58.081
|
40.180
|
43.006
|
45.950
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.763
|
18.739
|
35.607
|
20.481
|
4.495
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
46.036
|
43.628
|
45.173
|
68.179
|
47.070
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.213
|
-19.257
|
-19.257
|
-19.257
|
-19.257
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17.415
|
14.833
|
17.522
|
32.491
|
22.645
|
1. Hàng tồn kho
|
17.415
|
14.833
|
17.522
|
32.491
|
22.645
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
38.306
|
41.739
|
47.125
|
51.110
|
70.314
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.512
|
7.858
|
8.323
|
7.388
|
16.537
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
30.784
|
33.871
|
38.792
|
43.713
|
53.767
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
509.593
|
500.129
|
936.248
|
960.120
|
959.728
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4
|
4
|
4.829
|
4.829
|
14.794
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4
|
4
|
4.829
|
4.829
|
14.794
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
431.593
|
419.328
|
838.589
|
822.459
|
803.217
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
431.593
|
419.328
|
838.452
|
822.334
|
803.103
|
- Nguyên giá
|
586.812
|
586.812
|
1.023.290
|
1.030.571
|
1.034.782
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-155.218
|
-167.484
|
-184.838
|
-208.237
|
-231.680
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
137
|
125
|
114
|
- Nguyên giá
|
218
|
218
|
358
|
358
|
358
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-218
|
-218
|
-221
|
-233
|
-244
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.636
|
1.016
|
2.553
|
1.604
|
12
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.636
|
1.016
|
2.553
|
1.604
|
12
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
72.360
|
79.781
|
90.277
|
131.228
|
141.705
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
70.407
|
77.828
|
88.325
|
129.276
|
139.753
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.952
|
1.952
|
1.952
|
1.952
|
1.952
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
921.309
|
904.789
|
1.232.330
|
1.237.998
|
1.311.386
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
474.088
|
433.877
|
761.465
|
775.859
|
717.196
|
I. Nợ ngắn hạn
|
244.780
|
216.675
|
267.614
|
301.433
|
266.755
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
59.955
|
67.955
|
104.800
|
100.546
|
82.865
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
95.310
|
86.684
|
64.006
|
78.263
|
101.430
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16.151
|
7.346
|
348
|
8.761
|
38
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.429
|
5.902
|
1.744
|
4.559
|
3.067
|
6. Phải trả người lao động
|
25.711
|
22.452
|
30.746
|
28.673
|
32.256
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20.778
|
9.669
|
27.194
|
51.371
|
7.124
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
15.447
|
6.613
|
18.829
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.574
|
16.321
|
14.349
|
17.362
|
16.116
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
872
|
346
|
8.979
|
5.287
|
5.029
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
229.308
|
217.202
|
493.851
|
474.426
|
450.441
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
229.308
|
217.202
|
493.851
|
474.426
|
450.441
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
447.222
|
470.913
|
470.865
|
462.139
|
594.191
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
447.222
|
470.913
|
470.865
|
462.139
|
594.191
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
311.100
|
311.100
|
311.100
|
311.100
|
430.873
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10
|
10
|
10
|
10
|
-162
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.150
|
10.150
|
97.850
|
97.850
|
97.850
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
125.962
|
149.653
|
61.906
|
53.180
|
65.630
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
76
|
125.360
|
28.891
|
1.843
|
1.843
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
125.886
|
24.292
|
33.015
|
51.337
|
63.787
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
921.309
|
904.789
|
1.232.330
|
1.237.998
|
1.311.386
|