Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 411.716 404.660 296.083 277.878 351.659
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50.126 95.897 58.731 10.868 99.441
1. Tiền 15.126 10.897 13.731 10.868 9.441
2. Các khoản tương đương tiền 35.000 85.000 45.000 0 90.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 196.000 151.000 71.000 71.000 81.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 196.000 151.000 71.000 71.000 81.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109.869 101.192 101.704 112.409 78.259
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62.283 58.081 40.180 43.006 45.950
2. Trả trước cho người bán 20.763 18.739 35.607 20.481 4.495
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 46.036 43.628 45.173 68.179 47.070
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19.213 -19.257 -19.257 -19.257 -19.257
IV. Tổng hàng tồn kho 17.415 14.833 17.522 32.491 22.645
1. Hàng tồn kho 17.415 14.833 17.522 32.491 22.645
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 38.306 41.739 47.125 51.110 70.314
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.512 7.858 8.323 7.388 16.537
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 30.784 33.871 38.792 43.713 53.767
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10 10 10 10 10
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 509.593 500.129 936.248 960.120 959.728
I. Các khoản phải thu dài hạn 4 4 4.829 4.829 14.794
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4 4 4.829 4.829 14.794
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 431.593 419.328 838.589 822.459 803.217
1. Tài sản cố định hữu hình 431.593 419.328 838.452 822.334 803.103
- Nguyên giá 586.812 586.812 1.023.290 1.030.571 1.034.782
- Giá trị hao mòn lũy kế -155.218 -167.484 -184.838 -208.237 -231.680
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 137 125 114
- Nguyên giá 218 218 358 358 358
- Giá trị hao mòn lũy kế -218 -218 -221 -233 -244
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.636 1.016 2.553 1.604 12
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.636 1.016 2.553 1.604 12
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 72.360 79.781 90.277 131.228 141.705
1. Chi phí trả trước dài hạn 70.407 77.828 88.325 129.276 139.753
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.952 1.952 1.952 1.952 1.952
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 921.309 904.789 1.232.330 1.237.998 1.311.386
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 474.088 433.877 761.465 775.859 717.196
I. Nợ ngắn hạn 244.780 216.675 267.614 301.433 266.755
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 59.955 67.955 104.800 100.546 82.865
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 95.310 86.684 64.006 78.263 101.430
4. Người mua trả tiền trước 16.151 7.346 348 8.761 38
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.429 5.902 1.744 4.559 3.067
6. Phải trả người lao động 25.711 22.452 30.746 28.673 32.256
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 20.778 9.669 27.194 51.371 7.124
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 15.447 6.613 18.829
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.574 16.321 14.349 17.362 16.116
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 872 346 8.979 5.287 5.029
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 229.308 217.202 493.851 474.426 450.441
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 229.308 217.202 493.851 474.426 450.441
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 447.222 470.913 470.865 462.139 594.191
I. Vốn chủ sở hữu 447.222 470.913 470.865 462.139 594.191
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 311.100 311.100 311.100 311.100 430.873
2. Thặng dư vốn cổ phần 10 10 10 10 -162
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.150 10.150 97.850 97.850 97.850
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 125.962 149.653 61.906 53.180 65.630
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 76 125.360 28.891 1.843 1.843
- LNST chưa phân phối kỳ này 125.886 24.292 33.015 51.337 63.787
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 921.309 904.789 1.232.330 1.237.998 1.311.386