TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
455.692
|
396.284
|
502.177
|
444.467
|
814.919
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31.231
|
38.610
|
46.311
|
94.240
|
63.229
|
1. Tiền
|
30.331
|
27.210
|
36.511
|
83.440
|
55.529
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
900
|
11.400
|
9.800
|
10.800
|
7.700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.410
|
0
|
0
|
0
|
1.010
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.410
|
0
|
0
|
0
|
1.010
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
350.962
|
278.843
|
287.759
|
276.349
|
261.895
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
776.597
|
721.745
|
735.898
|
714.955
|
700.726
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.749
|
9.157
|
5.432
|
5.938
|
8.191
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
206.330
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
209.920
|
-658.389
|
204.135
|
212.900
|
209.759
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-646.304
|
0
|
-657.706
|
-657.445
|
-656.780
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
50.149
|
66.990
|
154.501
|
62.228
|
445.644
|
1. Hàng tồn kho
|
50.149
|
66.990
|
154.501
|
62.228
|
455.525
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-9.880
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.940
|
11.841
|
13.606
|
11.651
|
43.140
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.774
|
1.344
|
2.831
|
1.080
|
2.796
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.644
|
8.975
|
9.239
|
9.047
|
38.821
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.522
|
0
|
1.536
|
1.524
|
1.524
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
1.522
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
990.280
|
956.096
|
939.578
|
896.141
|
864.435
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
40
|
2.083
|
2.310
|
2.551
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
19.736
|
19.720
|
19.719
|
19.718
|
19.718
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
40
|
2.083
|
2.310
|
2.551
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-19.736
|
-19.720
|
-19.719
|
-19.718
|
-19.718
|
II. Tài sản cố định
|
611.682
|
587.661
|
576.857
|
551.602
|
382.685
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
328.719
|
305.744
|
294.841
|
268.442
|
244.332
|
- Nguyên giá
|
706.564
|
712.045
|
723.806
|
714.012
|
712.192
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-377.845
|
-406.301
|
-428.965
|
-445.570
|
-467.860
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
1.127
|
3.262
|
6.218
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
1.163
|
3.596
|
7.269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-36
|
-334
|
-1.051
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
282.963
|
281.917
|
280.888
|
279.897
|
132.136
|
- Nguyên giá
|
294.579
|
294.579
|
294.579
|
294.579
|
147.786
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.615
|
-12.661
|
-13.690
|
-14.681
|
-15.650
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
60.545
|
58.435
|
58.733
|
59.229
|
70.510
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
60.545
|
58.435
|
58.733
|
59.229
|
70.510
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
54.596
|
54.162
|
54.536
|
54.615
|
34.455
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
20.560
|
19.696
|
20.070
|
20.899
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
41.466
|
41.466
|
41.466
|
41.466
|
41.466
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7.430
|
-7.000
|
-7.000
|
-7.749
|
-7.011
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
262.517
|
255.539
|
247.370
|
228.385
|
374.234
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
262.517
|
255.539
|
247.370
|
228.385
|
374.234
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
940
|
258
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.445.972
|
1.352.380
|
1.441.755
|
1.340.608
|
1.679.354
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
647.442
|
668.719
|
744.788
|
654.200
|
993.529
|
I. Nợ ngắn hạn
|
644.164
|
658.651
|
734.951
|
642.504
|
979.168
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12.161
|
24.989
|
22.935
|
22.894
|
3.204
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
532.320
|
536.867
|
617.228
|
514.008
|
922.879
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14.090
|
12.320
|
12.276
|
17.107
|
6.138
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
73.433
|
69.055
|
64.664
|
29.997
|
33.718
|
6. Phải trả người lao động
|
8.241
|
9.295
|
9.921
|
14.168
|
10.434
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
184
|
350
|
175
|
4.999
|
212
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
34
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
144
|
517
|
525
|
7
|
199
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.649
|
5.333
|
7.296
|
39.427
|
2.487
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-59
|
0
|
-102
|
-102
|
-102
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
-77
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.278
|
10.068
|
9.836
|
11.696
|
14.360
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.278
|
10.068
|
9.070
|
9.993
|
10.118
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
766
|
1.703
|
3.096
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.146
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
798.530
|
683.662
|
696.967
|
686.408
|
685.825
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
798.530
|
683.662
|
696.967
|
686.408
|
685.825
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.488.775
|
2.488.775
|
2.488.775
|
2.488.775
|
2.488.775
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-5.233
|
-5.233
|
-5.233
|
-5.233
|
-5.233
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.761
|
8.761
|
8.761
|
8.761
|
8.761
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.697.226
|
-1.812.513
|
-1.799.325
|
-1.817.913
|
-1.821.667
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.695.162
|
|
|
-1.820.217
|
-1.817.923
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.064
|
|
|
2.304
|
-3.743
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.454
|
3.872
|
3.990
|
12.019
|
15.189
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.445.972
|
1.352.380
|
1.441.755
|
1.340.608
|
1.679.354
|