Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 916.185 820.599 746.189 622.014 418.524
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68.669 64.242 68.377 63.241 62.942
1. Tiền 50.559 55.532 61.877 60.341 56.942
2. Các khoản tương đương tiền 18.110 8.710 6.500 2.900 6.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 1.010 410 410
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 1.010 410 410
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 292.603 261.784 271.080 279.204 267.719
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 721.677 700.726 708.140 709.198 701.515
2. Trả trước cho người bán 9.228 8.092 6.039 6.543 5.564
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 218.133 209.747 215.311 221.867 218.539
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -656.435 -656.780 -658.409 -658.404 -657.899
IV. Tổng hàng tồn kho 504.009 445.684 373.804 260.432 73.257
1. Hàng tồn kho 504.009 455.565 373.804 260.432 73.257
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -9.880 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 50.904 48.889 31.918 18.727 14.197
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.997 8.544 4.034 5.094 5.257
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 43.435 38.821 26.334 12.089 7.417
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.472 1.524 1.550 1.544 1.522
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 868.408 858.779 869.077 858.021 854.017
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.389 2.650 2.531 2.472 2.475
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19.718 19.718 19.718 19.718 19.718
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.389 2.650 2.531 2.472 2.475
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -19.718 -19.718 -19.718 -19.718 -19.718
II. Tài sản cố định 530.552 523.976 376.211 373.587 367.086
1. Tài sản cố định hữu hình 250.437 244.332 238.327 236.172 230.141
- Nguyên giá 712.486 712.192 710.698 712.150 712.150
- Giá trị hao mòn lũy kế -462.049 -467.860 -472.372 -475.978 -482.009
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6.445 6.218 5.991 5.763 5.536
- Nguyên giá 7.269 7.269 7.269 7.269 7.269
- Giá trị hao mòn lũy kế -824 -1.051 -1.279 -1.506 -1.733
3. Tài sản cố định vô hình 273.669 273.427 131.893 131.651 131.409
- Nguyên giá 289.077 289.077 147.786 147.786 147.786
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.408 -15.650 -15.893 -16.135 -16.377
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 62.585 70.510 73.890 72.715 63.909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 62.585 70.510 73.890 72.715 63.909
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 33.717 34.455 37.386 37.080 37.021
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 2.931 2.905 2.905
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 41.466 41.466 41.466 41.466 41.466
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7.749 -7.011 -7.011 -7.291 -7.350
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 239.165 227.188 379.060 372.167 383.527
1. Chi phí trả trước dài hạn 239.165 227.188 379.060 372.167 383.527
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.784.593 1.679.377 1.615.266 1.480.035 1.272.542
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.060.047 993.554 929.552 812.658 615.191
I. Nợ ngắn hạn 1.046.593 979.343 915.343 800.350 603.771
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.766 3.204 1.084 1.832 1.836
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 912.245 922.879 841.680 718.985 505.826
4. Người mua trả tiền trước 4.539 6.288 2.788 2.506 2.098
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63.905 33.718 50.909 47.590 63.666
6. Phải trả người lao động 28.075 10.434 14.472 18.594 19.877
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 30.735 241 195 3.570 3.199
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 633 199 670 415 730
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.798 2.484 3.648 6.973 6.652
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -102 -102 -102 -115 -115
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13.454 14.210 14.209 12.308 11.420
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 9.778 9.968 10.118 8.949 8.502
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.676 3.096 3.096 2.516 2.226
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 1.146 995 844 692
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 724.546 685.824 685.714 667.376 657.351
I. Vốn chủ sở hữu 724.546 685.824 685.714 667.376 657.351
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.488.775 2.488.775 2.488.775 2.488.775 2.488.775
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -5.233 -5.233 -5.233 -5.233 -5.233
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.761 8.761 8.761 8.761 8.761
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.783.254 -1.821.667 -1.821.751 -1.840.090 -1.850.143
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.783.254 0 -1.821.667 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 0 -18.423 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 15.497 15.189 15.162 15.164 15.192
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.784.593 1.679.377 1.615.266 1.480.035 1.272.542