TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
299.603
|
344.660
|
240.857
|
184.334
|
235.364
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27.886
|
50.840
|
62.281
|
12.259
|
35.032
|
1. Tiền
|
16.886
|
10.259
|
7.256
|
12.259
|
35.032
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11.000
|
40.581
|
55.024
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
58.980
|
879
|
11.010
|
10.596
|
10.653
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
59.559
|
1.276
|
4.700
|
11.022
|
11.022
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-579
|
-397
|
-190
|
-1.426
|
-369
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
6.500
|
1.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
171.772
|
244.316
|
142.710
|
138.443
|
163.002
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
105.818
|
145.341
|
89.853
|
82.634
|
74.549
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.843
|
41.422
|
3.891
|
3.448
|
15.339
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
70.876
|
68.576
|
69.420
|
67.725
|
90.160
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.765
|
-11.024
|
-20.453
|
-15.364
|
-17.046
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
29.869
|
38.292
|
16.014
|
16.303
|
20.715
|
1. Hàng tồn kho
|
29.869
|
38.292
|
16.014
|
16.303
|
20.715
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.096
|
10.333
|
8.842
|
6.733
|
5.963
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
249
|
136
|
141
|
257
|
283
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.845
|
10.196
|
8.448
|
6.465
|
5.640
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
0
|
253
|
12
|
40
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
40.770
|
36.528
|
31.507
|
50.549
|
20.006
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
10
|
25.710
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
25.710
|
10
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
38.461
|
33.859
|
29.381
|
22.826
|
18.772
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38.428
|
33.838
|
29.374
|
22.826
|
18.772
|
- Nguyên giá
|
91.065
|
93.472
|
95.856
|
89.046
|
88.680
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52.637
|
-59.634
|
-66.483
|
-66.220
|
-69.907
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33
|
20
|
7
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.094
|
1.026
|
1.026
|
1.026
|
1.026
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.061
|
-1.005
|
-1.018
|
-1.026
|
-1.026
|
III. Bất động sản đầu tư
|
43
|
26
|
9
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
252
|
252
|
252
|
252
|
252
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-209
|
-226
|
-243
|
-252
|
-252
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
469
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
469
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-400
|
-400
|
-400
|
-400
|
-400
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.787
|
2.634
|
2.107
|
2.013
|
1.223
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.787
|
2.634
|
2.107
|
2.013
|
1.223
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
340.373
|
381.188
|
272.364
|
234.883
|
255.370
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
258.007
|
295.214
|
200.619
|
162.724
|
198.661
|
I. Nợ ngắn hạn
|
243.239
|
285.788
|
186.130
|
154.032
|
188.196
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
112.747
|
120.473
|
84.960
|
60.657
|
47.634
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.972
|
46.852
|
14.897
|
14.654
|
10.247
|
4. Người mua trả tiền trước
|
78.627
|
88.594
|
70.392
|
65.794
|
114.532
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.926
|
4.455
|
2.221
|
696
|
568
|
6. Phải trả người lao động
|
3.200
|
5.393
|
437
|
307
|
169
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
656
|
0
|
0
|
0
|
1.129
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.593
|
9.563
|
7.422
|
8.150
|
11.083
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.461
|
6.466
|
1.462
|
216
|
171
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.057
|
3.993
|
4.340
|
3.559
|
2.664
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14.768
|
9.426
|
14.488
|
8.692
|
10.465
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
14.768
|
9.426
|
14.488
|
8.692
|
10.415
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
82.365
|
85.974
|
71.746
|
72.160
|
56.709
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
82.365
|
85.974
|
71.746
|
72.160
|
56.709
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13.258
|
13.258
|
13.258
|
13.258
|
13.258
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.811
|
16.125
|
16.767
|
16.767
|
16.767
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.296
|
6.591
|
-8.280
|
-7.866
|
-23.316
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
157
|
168
|
306
|
-8.280
|
-7.866
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.139
|
6.423
|
-8.586
|
414
|
-15.451
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
340.373
|
381.188
|
272.364
|
234.883
|
255.370
|