TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.715.299
|
5.083.111
|
7.164.337
|
7.756.289
|
8.259.192
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
816.407
|
1.808.197
|
2.576.477
|
1.092.692
|
1.072.386
|
1. Tiền
|
435.090
|
695.119
|
781.388
|
581.242
|
951.820
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
381.318
|
1.113.078
|
1.795.089
|
511.450
|
120.566
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
99.201
|
218.010
|
416.535
|
1.827.845
|
2.596.961
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
68.112
|
231.617
|
10.630
|
3.926
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-3.413
|
-857
|
-249
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
99.201
|
149.897
|
188.330
|
1.818.071
|
2.593.284
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.451.096
|
2.086.126
|
2.494.857
|
2.034.572
|
2.369.009
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.335.173
|
1.654.533
|
2.517.021
|
2.075.761
|
2.393.246
|
2. Trả trước cho người bán
|
164.176
|
444.352
|
170.223
|
116.232
|
111.394
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
941
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
162.552
|
262.979
|
165.128
|
206.578
|
209.505
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-211.746
|
-275.737
|
-357.515
|
-364.000
|
-345.136
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.121.577
|
783.792
|
1.447.150
|
2.418.587
|
1.902.357
|
1. Hàng tồn kho
|
1.144.703
|
811.314
|
1.477.491
|
2.474.959
|
1.915.425
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-23.125
|
-27.522
|
-30.341
|
-56.372
|
-13.068
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
227.018
|
186.986
|
229.319
|
382.593
|
318.479
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.580
|
5.503
|
13.010
|
24.361
|
14.992
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
215.797
|
180.271
|
214.578
|
353.402
|
297.957
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.640
|
1.212
|
1.731
|
4.830
|
5.530
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.251.035
|
1.237.645
|
1.328.803
|
1.283.207
|
1.220.284
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31.380
|
31.496
|
31.001
|
32.092
|
28.235
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
31.380
|
31.496
|
31.001
|
32.092
|
28.235
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
202.068
|
195.802
|
261.166
|
272.481
|
266.151
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
91.889
|
85.117
|
90.416
|
98.674
|
96.091
|
- Nguyên giá
|
345.040
|
346.744
|
362.383
|
379.474
|
391.818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-253.151
|
-261.627
|
-271.967
|
-280.800
|
-295.726
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
110.178
|
110.685
|
170.750
|
173.807
|
170.060
|
- Nguyên giá
|
117.766
|
118.634
|
179.114
|
183.082
|
183.796
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.588
|
-7.949
|
-8.364
|
-9.275
|
-13.736
|
III. Bất động sản đầu tư
|
713.804
|
673.463
|
633.175
|
593.348
|
553.588
|
- Nguyên giá
|
852.074
|
852.074
|
852.074
|
852.074
|
852.074
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-138.270
|
-178.611
|
-218.899
|
-258.726
|
-298.487
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
39.476
|
38.316
|
38.316
|
38.316
|
38.526
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
39.476
|
38.316
|
38.316
|
38.316
|
38.526
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
42.427
|
40.863
|
119.510
|
114.421
|
114.370
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
31.040
|
39.340
|
116.577
|
110.916
|
107.557
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
30.007
|
22.465
|
22.465
|
22.465
|
22.465
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22.640
|
-22.213
|
-22.367
|
-22.367
|
-22.457
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.021
|
1.271
|
2.835
|
3.407
|
6.804
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
211.167
|
248.523
|
237.983
|
226.427
|
214.824
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
211.167
|
248.523
|
237.983
|
226.427
|
211.411
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.413
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
10.713
|
9.182
|
7.652
|
6.122
|
4.591
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.966.335
|
6.320.757
|
8.493.140
|
9.039.496
|
9.479.476
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.326.017
|
4.657.591
|
6.553.412
|
6.977.084
|
7.293.216
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.005.642
|
4.381.576
|
6.382.141
|
6.860.575
|
7.240.737
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.270.669
|
2.507.846
|
3.560.524
|
3.626.666
|
4.515.926
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.305.856
|
1.352.898
|
2.241.130
|
1.747.165
|
1.454.019
|
4. Người mua trả tiền trước
|
85.921
|
133.597
|
117.106
|
82.107
|
348.148
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30.365
|
53.397
|
47.071
|
22.394
|
35.263
|
6. Phải trả người lao động
|
109.762
|
124.929
|
132.907
|
64.328
|
116.437
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19.324
|
19.832
|
24.335
|
28.191
|
23.005
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
27.992
|
21.067
|
375
|
42.100
|
281
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
121.096
|
132.626
|
224.142
|
1.217.874
|
723.420
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
600
|
855
|
855
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
34.057
|
34.530
|
33.694
|
29.751
|
24.237
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
320.375
|
276.014
|
171.272
|
116.509
|
52.479
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
41.855
|
65.469
|
72.510
|
37.117
|
36.381
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
254.765
|
207.246
|
95.462
|
76.092
|
10.870
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3.300
|
3.300
|
3.300
|
3.300
|
5.228
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
20.455
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.640.318
|
1.663.166
|
1.939.728
|
2.062.411
|
2.186.260
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.640.318
|
1.663.166
|
1.939.728
|
2.062.411
|
2.186.260
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
866.001
|
866.001
|
904.501
|
904.501
|
1.073.348
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
133.918
|
120.756
|
159.572
|
159.572
|
159.572
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
131.776
|
131.776
|
141.776
|
253.824
|
349.316
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-50.118
|
-25.406
|
-3.995
|
-5.428
|
-5.428
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
272.167
|
272.167
|
271.777
|
271.777
|
271.777
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
157.945
|
177.703
|
342.605
|
350.657
|
178.592
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
43.235
|
47.716
|
68.411
|
211.755
|
70.469
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
114.711
|
129.987
|
274.194
|
138.902
|
108.123
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
128.628
|
120.168
|
123.491
|
127.507
|
159.082
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.966.335
|
6.320.757
|
8.493.140
|
9.039.496
|
9.479.476
|