Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 199.273 289.284 242.494 246.229 224.044
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.491 6.232 21.830 9.264 13.309
1. Tiền 1.491 6.232 10.530 2.792 2.809
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 11.300 6.472 10.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 471 2.171 52.420 53.289 44.074
1. Chứng khoán kinh doanh 471 471 300 300 300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 1.700 52.120 52.989 43.774
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81.824 77.523 77.163 89.892 95.516
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51.413 54.651 52.091 64.391 64.007
2. Trả trước cho người bán 4.404 2.802 9.464 13.894 18.361
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 42.873 38.148 42.535 32.234 32.475
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16.866 -18.077 -26.927 -20.627 -19.327
IV. Tổng hàng tồn kho 83.621 195.304 82.642 87.291 65.547
1. Hàng tồn kho 83.621 245.390 82.642 87.291 65.547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -50.086 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 31.866 8.054 8.439 6.492 5.598
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 164 0 0 10 75
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.448 5.054 5.439 6.398 5.438
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 85 85
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 26.253 3.000 3.000 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 305.731 87.180 86.238 77.759 85.899
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17.605 16.712 15.931 17.451 13.025
1. Tài sản cố định hữu hình 17.605 16.712 15.931 17.451 13.025
- Nguyên giá 27.652 27.652 27.652 29.895 25.440
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.047 -10.940 -11.721 -12.444 -12.414
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 141 141 141 141 141
- Giá trị hao mòn lũy kế -141 -141 -141 -141 -141
III. Bất động sản đầu tư 12.770 12.413 12.055 11.697 23.561
- Nguyên giá 15.032 15.032 15.032 15.032 28.513
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.262 -2.619 -2.977 -3.335 -4.952
IV. Tài sản dở dang dài hạn 171.587 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 171.587 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15.686 20.944 21.152 21.079 21.108
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 45.428 45.428 45.428 48.428 48.428
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -29.742 -24.484 -24.276 -27.349 -27.320
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 88.083 37.111 37.101 27.533 28.205
1. Chi phí trả trước dài hạn 29 11 0 300 972
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 88.054 37.101 37.101 27.233 27.233
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 505.004 376.464 328.732 323.988 309.943
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 212.716 152.008 103.359 96.756 88.097
I. Nợ ngắn hạn 212.716 152.008 103.359 96.756 88.097
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 60.006 20.851 0 0 380
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 43.894 42.276 37.456 31.468 26.313
4. Người mua trả tiền trước 15.036 6.723 11.216 10.447 6.329
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 89 392 80 72 67
6. Phải trả người lao động 3.552 3.152 2.451 2.759 2.863
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 15.879 26.730 4.663 4.749 5.275
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 55
11. Phải trả ngắn hạn khác 74.173 51.831 47.448 47.261 46.814
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 87 51 43 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 292.288 224.456 225.373 227.232 221.846
I. Vốn chủ sở hữu 292.288 224.456 225.373 227.232 221.846
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500.000 500.000 500.000 500.000 500.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.345 18.345 18.345 18.345 18.345
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5.532 5.532 5.532 5.532 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -231.589 -299.420 -298.503 -296.645 -296.499
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -197.572 -231.589 -299.420 -298.503 -296.645
- LNST chưa phân phối kỳ này -34.017 -67.831 917 1.858 146
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 505.004 376.464 328.732 323.988 309.943