TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.258.288
|
1.317.907
|
1.280.327
|
1.841.734
|
1.912.555
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
54.075
|
42.446
|
53.562
|
58.900
|
51.143
|
1. Tiền
|
54.075
|
42.446
|
53.562
|
58.900
|
51.143
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
690.310
|
714.880
|
740.090
|
1.153.088
|
1.256.534
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2.610
|
2.610
|
2.610
|
2.610
|
2.610
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.600
|
-1.030
|
-1.620
|
-1.022
|
-1.876
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
689.300
|
713.300
|
739.100
|
1.151.500
|
1.255.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
313.633
|
356.455
|
337.305
|
413.037
|
418.188
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
297.274
|
330.638
|
318.085
|
365.047
|
355.467
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.731
|
11.430
|
6.540
|
30.833
|
1.956
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.941
|
21.301
|
19.487
|
24.994
|
61.504
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.313
|
-6.914
|
-6.807
|
-7.837
|
-739
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
157.461
|
167.872
|
120.780
|
195.056
|
150.778
|
1. Hàng tồn kho
|
158.503
|
167.872
|
120.780
|
197.079
|
152.672
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.042
|
0
|
0
|
-2.024
|
-1.894
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
42.809
|
36.254
|
28.590
|
21.653
|
35.912
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.479
|
3.107
|
2.724
|
4.271
|
5.996
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
36.489
|
32.155
|
24.739
|
16.837
|
29.330
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.841
|
992
|
1.127
|
545
|
587
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
740.271
|
670.756
|
625.725
|
585.893
|
609.037
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
447
|
559
|
463
|
355
|
264
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
268
|
450
|
354
|
256
|
166
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
180
|
109
|
109
|
99
|
99
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
408.691
|
366.595
|
357.334
|
315.035
|
284.716
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
356.119
|
315.034
|
290.611
|
248.592
|
217.761
|
- Nguyên giá
|
847.626
|
854.895
|
878.167
|
876.377
|
884.403
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-491.507
|
-539.861
|
-587.556
|
-627.784
|
-666.642
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
52.572
|
51.561
|
66.724
|
66.443
|
66.955
|
- Nguyên giá
|
64.473
|
64.513
|
79.836
|
79.836
|
80.758
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.901
|
-12.952
|
-13.112
|
-13.393
|
-13.802
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7.191
|
7.009
|
6.826
|
6.644
|
6.461
|
- Nguyên giá
|
9.043
|
9.043
|
9.043
|
9.043
|
9.043
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.852
|
-2.034
|
-2.217
|
-2.400
|
-2.582
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.899
|
13.892
|
5.551
|
2.797
|
44.632
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.899
|
13.892
|
5.551
|
2.797
|
44.632
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
322.042
|
282.701
|
255.551
|
261.062
|
272.963
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
316.270
|
277.573
|
250.630
|
256.086
|
267.310
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.772
|
5.129
|
4.921
|
4.976
|
5.654
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.998.559
|
1.988.662
|
1.906.052
|
2.427.626
|
2.521.592
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.146.062
|
1.124.031
|
1.124.647
|
1.558.874
|
1.714.306
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.012.164
|
1.004.991
|
1.027.319
|
1.485.213
|
1.660.459
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
764.780
|
647.243
|
685.568
|
1.022.906
|
1.012.041
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
156.740
|
246.017
|
218.550
|
353.477
|
475.639
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.431
|
6.519
|
6.156
|
11.708
|
9.313
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.185
|
15.234
|
11.863
|
11.801
|
13.988
|
6. Phải trả người lao động
|
46.248
|
45.729
|
63.657
|
45.713
|
36.191
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.123
|
15.643
|
6.309
|
4.616
|
7.453
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
164
|
215
|
175
|
220
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.755
|
14.999
|
11.272
|
9.693
|
85.109
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
7.248
|
20.286
|
22.115
|
16.905
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.902
|
6.194
|
3.443
|
3.011
|
3.600
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
133.897
|
119.040
|
97.327
|
73.661
|
53.847
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
133.897
|
119.040
|
97.327
|
73.661
|
53.847
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
852.497
|
864.632
|
781.406
|
868.753
|
807.286
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
852.497
|
864.632
|
781.406
|
868.753
|
807.286
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
603.426
|
603.426
|
603.426
|
603.426
|
603.426
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
91.922
|
103.453
|
118.198
|
132.215
|
146.665
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
145.375
|
148.668
|
44.552
|
119.248
|
48.611
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-2.292
|
1.050
|
-334
|
-381
|
-332
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
147.667
|
147.619
|
44.886
|
119.629
|
48.943
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
11.824
|
9.133
|
15.279
|
13.913
|
8.633
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.998.559
|
1.988.662
|
1.906.052
|
2.427.626
|
2.521.592
|