TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.912.555
|
1.937.689
|
1.911.881
|
1.837.110
|
1.894.995
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51.143
|
43.627
|
137.812
|
56.922
|
69.347
|
1. Tiền
|
51.143
|
43.627
|
137.812
|
56.922
|
69.347
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.256.534
|
1.263.306
|
1.297.096
|
1.196.892
|
1.204.859
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2.610
|
2.610
|
2.610
|
2.610
|
2.610
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.876
|
-1.904
|
-1.914
|
-1.918
|
-1.951
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.255.800
|
1.262.600
|
1.296.400
|
1.196.200
|
1.204.200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
418.188
|
440.688
|
331.046
|
380.575
|
414.564
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
355.467
|
391.999
|
282.173
|
331.882
|
369.301
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.956
|
5.906
|
7.874
|
10.172
|
4.814
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
61.504
|
43.466
|
41.607
|
39.143
|
40.897
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-739
|
-683
|
-608
|
-622
|
-449
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
150.778
|
150.357
|
110.651
|
169.401
|
175.752
|
1. Hàng tồn kho
|
152.672
|
153.888
|
113.781
|
169.401
|
175.752
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.894
|
-3.531
|
-3.130
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
35.912
|
39.710
|
35.277
|
33.320
|
30.474
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.996
|
6.863
|
7.636
|
6.291
|
5.145
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
29.330
|
31.058
|
26.142
|
25.034
|
23.875
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
587
|
1.789
|
1.498
|
1.995
|
1.455
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
609.037
|
591.662
|
582.724
|
569.727
|
640.382
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
264
|
242
|
227
|
204
|
181
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
166
|
143
|
128
|
106
|
83
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
99
|
99
|
99
|
99
|
99
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
284.716
|
316.624
|
314.250
|
308.053
|
299.421
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
217.761
|
249.630
|
247.379
|
241.504
|
232.996
|
- Nguyên giá
|
884.403
|
926.851
|
933.643
|
937.282
|
937.925
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-666.642
|
-677.221
|
-686.264
|
-695.778
|
-704.930
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
66.955
|
66.994
|
66.871
|
66.548
|
66.425
|
- Nguyên giá
|
80.758
|
80.917
|
80.917
|
80.718
|
80.718
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.802
|
-13.923
|
-14.046
|
-14.169
|
-14.292
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6.461
|
6.415
|
6.370
|
6.324
|
6.278
|
- Nguyên giá
|
9.043
|
9.043
|
9.043
|
9.043
|
9.043
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.582
|
-2.628
|
-2.674
|
-2.719
|
-2.765
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
44.632
|
3.022
|
6.258
|
8.983
|
8.324
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
44.632
|
3.022
|
6.258
|
8.983
|
8.324
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
77.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
77.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
272.963
|
265.358
|
255.620
|
246.163
|
249.177
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
267.310
|
259.668
|
250.511
|
241.472
|
244.496
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.654
|
5.691
|
5.109
|
4.692
|
4.681
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.521.592
|
2.529.350
|
2.494.605
|
2.406.837
|
2.535.376
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.714.306
|
1.693.232
|
1.667.332
|
1.560.231
|
1.666.412
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.660.459
|
1.639.724
|
1.615.621
|
1.465.136
|
1.600.744
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.012.041
|
1.046.098
|
1.248.227
|
1.015.970
|
1.163.262
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
475.639
|
466.618
|
278.532
|
384.986
|
317.813
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.313
|
10.373
|
13.398
|
9.485
|
23.295
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.988
|
9.495
|
11.032
|
10.553
|
15.744
|
6. Phải trả người lao động
|
36.191
|
12.685
|
18.251
|
20.712
|
52.215
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.453
|
8.962
|
11.501
|
9.234
|
4.893
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
220
|
414
|
115
|
51
|
55
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
85.109
|
78.692
|
29.866
|
10.072
|
20.592
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
16.905
|
16.905
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.600
|
-10.517
|
4.699
|
4.073
|
2.874
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53.847
|
53.507
|
51.711
|
95.095
|
65.668
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
53.847
|
53.507
|
51.711
|
95.095
|
65.668
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
807.286
|
836.119
|
827.273
|
846.606
|
868.965
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
807.286
|
836.119
|
827.273
|
846.606
|
868.965
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
603.426
|
603.426
|
603.426
|
603.426
|
603.426
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
146.665
|
146.665
|
156.675
|
156.675
|
156.675
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
48.611
|
76.925
|
56.351
|
73.644
|
95.014
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-332
|
48.325
|
-287
|
-287
|
-287
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
48.943
|
28.601
|
56.638
|
73.931
|
95.301
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
8.633
|
9.151
|
10.870
|
12.910
|
13.900
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.521.592
|
2.529.350
|
2.494.605
|
2.406.837
|
2.535.376
|