I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2.561.906
|
2.806.077
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2.402.119
|
-2.748.947
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-37.483
|
-38.655
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.621
|
-6.651
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7.023
|
-7.232
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
119.821
|
187.497
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-264.818
|
-247.840
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-34.337
|
-55.752
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-56.311
|
-59.723
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
713
|
220
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-716.945
|
-591.089
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
668.505
|
667.886
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.445
|
-11.305
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
590
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11.062
|
13.927
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-96.420
|
20.505
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
167.785
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
498.759
|
711.075
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-501.876
|
-673.398
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.705
|
-30.532
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
158.963
|
7.145
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
28.206
|
-28.102
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.838
|
51.046
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
75
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
51.046
|
23.019
|