Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.671 7.397 833 17.661 22.826
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 394 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.671 7.003 833 17.661 22.826
4. Giá vốn hàng bán 693 431 1.734 13.130 16.519
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 978 6.572 -900 4.531 6.307
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.434 2.786 3.299 12.421 10.187
7. Chi phí tài chính 8.455 976 -5.983 4.180 3.937
-Trong đó: Chi phí lãi vay 34 334 498 447 282
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 4.220
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 92 450
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.398 5.778 7.143 14.615 11.627
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -17.441 2.604 1.240 -2.012 4.700
12. Thu nhập khác 280 0 0 46 83
13. Chi phí khác 214 182 3 115 280
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 66 -182 -3 -69 -197
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -17.374 2.422 1.237 -2.081 4.504
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 290 404
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 290 404
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -17.374 2.422 1.237 -2.371 4.100
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -107 557 364 621 -108
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -17.267 1.865 873 -2.992 4.207