I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
114.149
|
123.391
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18.582
|
-16.099
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.748
|
-8.928
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8.656
|
-5.361
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.691
|
-2.354
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.523
|
11.572
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21.774
|
-24.727
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64.220
|
77.494
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.023
|
-38
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
67
|
159
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.956
|
121
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.750
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-31.174
|
-25.724
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-32.308
|
-61.384
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-59.732
|
-87.108
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.533
|
-9.494
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.903
|
16.436
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.436
|
6.942
|