I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
487.046
|
543.750
|
653.767
|
773.242
|
614.414
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-412.864
|
-510.506
|
-772.195
|
-820.793
|
-603.628
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-77.562
|
-33.124
|
-20.255
|
-31.409
|
-73.386
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10.371
|
-12.194
|
-12.126
|
-13.401
|
-19.442
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.799
|
-1.574
|
-872
|
-3.818
|
-3.758
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.605
|
36.156
|
27.088
|
29.842
|
23.733
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
9.736
|
-40.430
|
-60.621
|
-27.809
|
-29.718
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.419
|
-17.921
|
-185.212
|
-94.145
|
-91.785
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-39.979
|
-8.291
|
-10.986
|
10.000
|
-19.517
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-883
|
0
|
0
|
8.199
|
-4.591
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.000
|
-105.700
|
-209.201
|
0
|
-30.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13.900
|
38.091
|
257.486
|
0
|
54.742
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-10.750
|
-143.444
|
0
|
-5.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
201
|
779
|
2.821
|
292
|
493
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31.760
|
-85.871
|
-103.323
|
18.491
|
-3.873
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
99.976
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
338.820
|
369.909
|
487.453
|
450.771
|
586.215
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-315.394
|
-328.943
|
-242.050
|
-407.005
|
-439.375
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-30
|
-15.218
|
-10
|
-12
|
-16
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
23.396
|
125.724
|
245.392
|
43.755
|
146.825
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15.783
|
21.932
|
-43.143
|
-31.900
|
51.168
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
117.825
|
102.042
|
123.974
|
76.504
|
44.604
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
102.042
|
123.974
|
80.831
|
44.604
|
95.771
|