1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
299.295
|
419.450
|
289.459
|
399.008
|
819.837
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
8.884
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
299.295
|
419.450
|
289.459
|
399.008
|
810.953
|
4. Giá vốn hàng bán
|
287.913
|
389.003
|
256.647
|
370.278
|
786.740
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.383
|
30.447
|
32.812
|
28.730
|
24.213
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18.389
|
244
|
1.263
|
8.089
|
8.351
|
7. Chi phí tài chính
|
9.973
|
9.901
|
13.436
|
14.007
|
15.158
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.145
|
9.718
|
13.315
|
13.752
|
14.682
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
67
|
-906
|
-97
|
119
|
1.840
|
9. Chi phí bán hàng
|
267
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.264
|
11.067
|
12.152
|
21.959
|
16.519
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.335
|
8.818
|
8.389
|
972
|
2.727
|
12. Thu nhập khác
|
5.135
|
3.550
|
3.988
|
586
|
2.463
|
13. Chi phí khác
|
3.143
|
3.285
|
1.323
|
1.193
|
2.027
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.992
|
265
|
2.665
|
-607
|
436
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.327
|
9.083
|
11.054
|
365
|
3.164
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
157
|
2.701
|
1.265
|
313
|
-324
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
157
|
2.701
|
1.265
|
313
|
-324
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.169
|
6.382
|
9.789
|
52
|
3.488
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
13
|
-449
|
774
|
-512
|
-251
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.157
|
6.831
|
9.015
|
565
|
3.739
|